Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154921 |
Họ tên:
TRẦN THANH DŨNG
Ngày sinh: 30/10/1979 CMND: 311***569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154922 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Cường
Ngày sinh: 08/05/1979 CMND: 300***598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
154923 |
Họ tên:
ĐỖ THANH TRIỀU
Ngày sinh: 10/12/1982 CMND: 221***714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ (Xây dựng Cầu đường) Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
154924 |
Họ tên:
PHẠM VĂN THÔNG
Ngày sinh: 26/08/1987 CMND: 371***648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cầu đường) |
|
||||||||||||
154925 |
Họ tên:
ĐÀO THANH TỊNH
Ngày sinh: 16/09/1982 CMND: 371***220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
154926 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Tình
Ngày sinh: 10/04/1977 CMND: 285***436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
154927 |
Họ tên:
PHẠM TRỌNG KIỀN
Ngày sinh: 20/11/1977 CMND: 271***194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154928 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Nhân
Ngày sinh: 26/09/1984 CMND: 162***757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm - ngành cầu đường |
|
||||||||||||
154929 |
Họ tên:
LÊ VĂN TUẤN
Ngày sinh: 26/11/1974 Thẻ căn cước: 031******727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154930 |
Họ tên:
TẠ VĂN TÚ
Ngày sinh: 25/03/1985 Thẻ căn cước: 036******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
154931 |
Họ tên:
TRẦN THỊ HOÀNG NGÂU
Ngày sinh: 01/01/1985 Thẻ căn cước: 054******074 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất |
|
||||||||||||
154932 |
Họ tên:
NGUYỄN KHÁNH LƯƠNG
Ngày sinh: 14/12/1970 CMND: 022***869 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
154933 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
Ngày sinh: 21/02/1982 CMND: 023***431 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học Môi trường |
|
||||||||||||
154934 |
Họ tên:
ĐOÀN TRẦN THANH TÂM
Ngày sinh: 06/07/1978 CMND: 023***886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
154935 |
Họ tên:
PHẠM ĐỨC LẬP
Ngày sinh: 29/08/1980 CMND: 023***741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154936 |
Họ tên:
NGÔ LÊ QUỲNH HƯƠNG
Ngày sinh: 06/01/1978 CMND: 023***422 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng – ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
154937 |
Họ tên:
ĐẶNG VĂN CHIẾN
Ngày sinh: 11/12/1987 CMND: 225***253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
154938 |
Họ tên:
NGUYỄN GIANG MINH VƯƠNG
Ngày sinh: 11/10/1986 CMND: 230***629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử và viễn thông |
|
||||||||||||
154939 |
Họ tên:
PHẠM NGỌC TRUNG
Ngày sinh: 12/12/1971 CMND: 024***064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
154940 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐÌNH SƠN
Ngày sinh: 15/08/1976 Thẻ căn cước: 045******011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|