Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154821 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Tính
Ngày sinh: 01/01/1975 CMND: 362***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý đất đai |
|
||||||||||||
154822 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Dũng
Ngày sinh: 10/02/1982 Thẻ căn cước: 089******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
154823 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Bích Liên
Ngày sinh: 15/04/1981 CMND: 361***361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154824 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Giang
Ngày sinh: 01/01/1977 CMND: 362***306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
154825 |
Họ tên:
Trần Văn Vũ
Ngày sinh: 06/12/1988 Thẻ căn cước: 091******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
154826 |
Họ tên:
Phan Hoàng Biết
Ngày sinh: 20/03/1981 CMND: 363***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154827 |
Họ tên:
Phan Thanh Giang
Ngày sinh: 08/10/1978 CMND: 361***256 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
154828 |
Họ tên:
Mai Trường Chinh
Ngày sinh: 09/10/1981 CMND: 370***047 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
154829 |
Họ tên:
Bùi Thanh Lương
Ngày sinh: 25/10/1990 CMND: 381***205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154830 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Hải
Ngày sinh: 13/06/1957 Thẻ căn cước: 040******063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước |
|
||||||||||||
154831 |
Họ tên:
Trịnh Hoàng Lâm
Ngày sinh: 22/01/1983 Thẻ căn cước: 083******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
154832 |
Họ tên:
Huỳnh Phước Hưng
Ngày sinh: 28/06/1982 CMND: 363***904 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
154833 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Trường
Ngày sinh: 06/09/1984 CMND: 361***860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
154834 |
Họ tên:
Phan Trọng Điểm
Ngày sinh: 12/10/1985 CMND: 331***337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
154835 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Cường
Ngày sinh: 10/11/1980 CMND: 362***456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
154836 |
Họ tên:
Trương Đại Phúc
Ngày sinh: 05/08/1980 Thẻ căn cước: 089******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
154837 |
Họ tên:
Lê Việt Trung
Ngày sinh: 21/01/1977 Thẻ căn cước: 095******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
154838 |
Họ tên:
Đinh Minh Châu
Ngày sinh: 27/07/1976 CMND: 362***922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
154839 |
Họ tên:
Trần Quốc Việt
Ngày sinh: 20/03/1964 CMND: 362***907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông |
|
||||||||||||
154840 |
Họ tên:
Lưu Tài
Ngày sinh: 01/04/1961 CMND: 361***536 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng công nghiệp và dân dụng |
|