Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154801 |
Họ tên:
Phạm Minh Thi
Ngày sinh: 05/05/1962 CMND: 221***754 Trình độ chuyên môn: Cử nhân khoa học Địa chất công trình |
|
||||||||||||
154802 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mỹ Kiều
Ngày sinh: 08/08/1981 CMND: 221***166 Trình độ chuyên môn: KSXD DD&CN |
|
||||||||||||
154803 |
Họ tên:
Trần Văn Triêm
Ngày sinh: 13/03/1978 CMND: 221***678 Trình độ chuyên môn: Trung cấp trắc địa; KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
154804 |
Họ tên:
Cao Đức Tuấn
Ngày sinh: 10/03/1977 CMND: 220***741 Trình độ chuyên môn: KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
154805 |
Họ tên:
Lê Hữu Hùng
Ngày sinh: 17/10/1987 CMND: 221***282 Trình độ chuyên môn: KSXD DDCN |
|
||||||||||||
154806 |
Họ tên:
Phạm Văn Hội
Ngày sinh: 10/10/1984 CMND: 221***334 Trình độ chuyên môn: KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
154807 |
Họ tên:
Trần Quang Hiến
Ngày sinh: 20/06/1980 CMND: 221***667 Trình độ chuyên môn: KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
154808 |
Họ tên:
Nguyễn Công Dũng
Ngày sinh: 15/01/1976 CMND: 221***036 Trình độ chuyên môn: KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
154809 |
Họ tên:
Huỳnh Lưu
Ngày sinh: 12/10/1988 CMND: 221***206 Trình độ chuyên môn: KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
154810 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bi
Ngày sinh: 07/10/1976 CMND: 221***806 Trình độ chuyên môn: KSXD Cầu đường |
|
||||||||||||
154811 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Tú
Ngày sinh: 01/04/1984 CMND: 221***773 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
154812 |
Họ tên:
Lê Thanh Tú
Ngày sinh: 17/11/1988 CMND: 221***205 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
154813 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Lâm
Ngày sinh: 18/08/1982 CMND: 221***138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
154814 |
Họ tên:
Tô Nhật Bình
Ngày sinh: 16/08/1981 CMND: 221***479 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
154815 |
Họ tên:
Phùng Hải Đăng
Ngày sinh: 17/06/1983 CMND: 221***082 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
154816 |
Họ tên:
Đoàn Khánh Hỷ
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 221***508 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
154817 |
Họ tên:
Đào Nguyên Trung
Ngày sinh: 24/07/1986 CMND: 221***205 Trình độ chuyên môn: Trung cấp XD DD&CN |
|
||||||||||||
154818 |
Họ tên:
Ngô Thanh Phong
Ngày sinh: 04/12/1990 CMND: 221***653 Trình độ chuyên môn: Trung cấp địa chất |
|
||||||||||||
154819 |
Họ tên:
Võ Quang Đức
Ngày sinh: 26/11/1980 CMND: 201***694 Trình độ chuyên môn: Trung cấp địa chất công trình |
|
||||||||||||
154820 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Ngọc
Ngày sinh: 10/04/1983 CMND: 301***986 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|