Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154521 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Quyết
Ngày sinh: 03/11/1985 CMND: 013***683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154522 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hải
Ngày sinh: 19/09/1971 CMND: 011***482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154523 |
Họ tên:
Bùi Xuân Phước
Ngày sinh: 05/05/1980 CMND: 212***796 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154524 |
Họ tên:
Đỗ Trần Phương
Ngày sinh: 11/12/1983 Thẻ căn cước: 034******912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154525 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thức
Ngày sinh: 24/04/1982 Thẻ căn cước: 042******019 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154526 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huệ
Ngày sinh: 23/12/1983 CMND: 031***224 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154527 |
Họ tên:
Đường Tất Lương
Ngày sinh: 21/03/1980 CMND: 013***926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154528 |
Họ tên:
Cao Thế Hưng
Ngày sinh: 12/02/1982 CMND: 182***522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154529 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Đức
Ngày sinh: 07/11/1985 CMND: 012***595 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154530 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hưng
Ngày sinh: 13/11/1983 CMND: 013***753 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154531 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Tâm
Ngày sinh: 01/01/1980 CMND: 013***020 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng công trình |
|
||||||||||||
154532 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hải
Ngày sinh: 10/06/1978 CMND: 013***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154533 |
Họ tên:
Phạm Hữu Trí Dục
Ngày sinh: 19/10/1958 Thẻ căn cước: 036******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công nghiệp và dân dụng - kết cấu |
|
||||||||||||
154534 |
Họ tên:
Bùi Huy Hoàng
Ngày sinh: 14/02/1974 CMND: 011***114 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
154535 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 26/03/1985 Thẻ căn cước: 036******541 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
154536 |
Họ tên:
Trần Mạnh Long
Ngày sinh: 22/12/1983 CMND: 012***221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154537 |
Họ tên:
Hoàng Thị Quỳnh Ngọc
Ngày sinh: 19/12/1974 CMND: 011***806 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
154538 |
Họ tên:
Trần Hoàng San
Ngày sinh: 03/04/1981 CMND: 013***622 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
154539 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Ngọc
Ngày sinh: 24/01/1979 Thẻ căn cước: 001******353 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
154540 |
Họ tên:
Trần Xuân Việt
Ngày sinh: 08/09/1979 Thẻ căn cước: 026******627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|