Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154381 |
Họ tên:
ĐẶNG NGỌC VINH
Ngày sinh: 25/06/1978 CMND: 025***819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
154382 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ
Ngày sinh: 08/12/1983 Thẻ căn cước: 072******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
154383 |
Họ tên:
ĐẶNG PHI LUẬN
Ngày sinh: 15/03/1975 CMND: 024***178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư nhiệt và máy lạnh |
|
||||||||||||
154384 |
Họ tên:
THÁI QUANG MINH
Ngày sinh: 16/08/1980 CMND: 025***023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
154385 |
Họ tên:
VÕ MINH NHỰT
Ngày sinh: 17/08/1969 CMND: 023***201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
154386 |
Họ tên:
HỒNG NGUYỄN TIẾN HƯNG
Ngày sinh: 08/01/1978 CMND: 023***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
154387 |
Họ tên:
LÊ TẤN THẠNH
Ngày sinh: 20/11/1966 CMND: 025***329 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
154388 |
Họ tên:
CAO THANH PHƯƠNG
Ngày sinh: 24/07/1976 CMND: 024***744 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
154389 |
Họ tên:
NGUYỄN ANH KIỆT
Ngày sinh: 26/06/1982 CMND: 023***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết kế máy |
|
||||||||||||
154390 |
Họ tên:
Lê Xuân Khâm
Ngày sinh: 10/11/1971 Thẻ căn cước: 038******548 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
154391 |
Họ tên:
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN
Ngày sinh: 12/04/1975 CMND: 023***098 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
154392 |
Họ tên:
NGUYỄN TRUNG
Ngày sinh: 13/03/1978 CMND: 023***961 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ xây dựng |
|
||||||||||||
154393 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chính
Ngày sinh: 18/2/1977 Thẻ căn cước: 033******299 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
154394 |
Họ tên:
VŨ MẠNH HIỆP
Ngày sinh: 18/11/1975 Thẻ căn cước: 031******750 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154395 |
Họ tên:
Dương Hoàng Sa
Ngày sinh: 25/10/1967 CMND: 024***705 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154396 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Tâm
Ngày sinh: 30/07/1979 Thẻ căn cước: 042******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
154397 |
Họ tên:
LÃ THẾ MINH
Ngày sinh: 27/12/1974 CMND: 013***119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đường bộ |
|
||||||||||||
154398 |
Họ tên:
Trần Ngọc Phác
Ngày sinh: 20/06/1986 Thẻ căn cước: 036******338 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư công trình thuỷ điện |
|
||||||||||||
154399 |
Họ tên:
Trần Doãn Hùng
Ngày sinh: 18/01/1980 Thẻ căn cước: 035******743 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
154400 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Phương Thảo
Ngày sinh: 16/01/1983 Thẻ căn cước: 001******839 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|