Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154181 |
Họ tên:
Đặng Hải Triều
Ngày sinh: 29/08/1979 CMND: 013***668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
154182 |
Họ tên:
Hồ Đức Anh
Ngày sinh: 10/03/1981 CMND: 012***265 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư vi khí hậu và môi trường xây dựng |
|
||||||||||||
154183 |
Họ tên:
Lê Bá Hùng
Ngày sinh: 01/11/1970 CMND: 012***414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
154184 |
Họ tên:
Trần Thị Mai Hương
Ngày sinh: 23/07/1979 Thẻ căn cước: 001******243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
154185 |
Họ tên:
Lê Mạnh Hùng
Ngày sinh: 22/12/1976 Thẻ căn cước: 001******486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình trên sông, nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
154186 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 26/07/1979 CMND: 017***248 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế năng lượng |
|
||||||||||||
154187 |
Họ tên:
Đỗ Thiều Quang
Ngày sinh: 12/12/1973 CMND: 012***039 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
154188 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 11/12/1971 Thẻ căn cước: 001******479 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
154189 |
Họ tên:
Thân Ngọc Trịnh
Ngày sinh: 09/12/1964 CMND: 013***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa công trình |
|
||||||||||||
154190 |
Họ tên:
Vũ Hữu Sơn
Ngày sinh: 29/08/1971 CMND: 030***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154191 |
Họ tên:
Trần Mạnh Thắng
Ngày sinh: 25/12/1966 CMND: 233***743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
154192 |
Họ tên:
Phạm Văn Vịnh
Ngày sinh: 03/02/1981 CMND: 151***541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
154193 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Khánh
Ngày sinh: 24/08/1975 CMND: 012***880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154194 |
Họ tên:
Lê Minh Trí
Ngày sinh: 09/05/1969 CMND: 011***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154195 |
Họ tên:
Từ Lê Dũng
Ngày sinh: 12/09/1986 Thẻ căn cước: 036******512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
154196 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Tuấn
Ngày sinh: 14/12/1978 Thẻ căn cước: 034******423 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154197 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng
Ngày sinh: 14/04/1977 CMND: 011***979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154198 |
Họ tên:
Vũ Văn Hải
Ngày sinh: 30/11/1982 CMND: 013***483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154199 |
Họ tên:
Vương Quang Minh
Ngày sinh: 15/11/1980 CMND: 011***781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
154200 |
Họ tên:
Cao Xuân Quý
Ngày sinh: 07/04/1982 CMND: 017***650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|