Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154021 |
Họ tên:
Nguyễn Toàn Thắng
Ngày sinh: 06/12/1975 Thẻ căn cước: 001******924 Trình độ chuyên môn: Trung học xây dựng dân dụng và Công nghiệp Kỹ sư xây dựng ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
154022 |
Họ tên:
Lê Thanh Phương
Ngày sinh: 19/07/1979 Thẻ căn cước: 093******113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154023 |
Họ tên:
Phan Huỳnh Tuân
Ngày sinh: 16/11/1982 CMND: 361***192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện, điện tử |
|
||||||||||||
154024 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Hồng
Ngày sinh: 02/02/1979 CMND: 361***863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
154025 |
Họ tên:
Phạm Công Luận
Ngày sinh: 27/11/1979 CMND: 361***228 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154026 |
Họ tên:
Bùi Tấn Đạt
Ngày sinh: 10/12/1979 CMND: 331***721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
154027 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Thông
Ngày sinh: 12/11/1981 CMND: 341***247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
154028 |
Họ tên:
Trương Quang Định
Ngày sinh: 11/07/1988 Thẻ căn cước: 092******075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
154029 |
Họ tên:
Lê Hải Bằng
Ngày sinh: 21/09/1989 CMND: 331***426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154030 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thông
Ngày sinh: 19/02/1987 Thẻ căn cước: 092******115 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
154031 |
Họ tên:
Nguyễn Quan Trung
Ngày sinh: 27/06/1982 CMND: 362***234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154032 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Duy
Ngày sinh: 11/02/1986 CMND: 365***034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
154033 |
Họ tên:
Lê Đăng Ninh
Ngày sinh: 27/01/1983 CMND: 012***037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
154034 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Hiếu
Ngày sinh: 02/07/1979 CMND: 201***116 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
154035 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Phú
Ngày sinh: 18/09/1985 CMND: 197***938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154036 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vĩnh
Ngày sinh: 26/05/1976 CMND: 201***205 Trình độ chuyên môn: Cử nhân khoa học ngành địa chất công trình |
|
||||||||||||
154037 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 03/07/1977 CMND: 201***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154038 |
Họ tên:
Lê Đình Thông
Ngày sinh: 05/02/1977 CMND: 201***464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154039 |
Họ tên:
Vũ Kim Cương
Ngày sinh: 24/03/1974 Thẻ căn cước: 030******834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154040 |
Họ tên:
Trần Văn Thùy
Ngày sinh: 25/03/1962 CMND: 011***469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|