Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
154001 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Lâm
Ngày sinh: 02/09/1987 CMND: 245***819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
154002 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Phong
Ngày sinh: 05/07/1990 CMND: 272***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
154003 |
Họ tên:
Trần Hoàng Anh Hà
Ngày sinh: 06/10/1989 CMND: 241***662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
154004 |
Họ tên:
Phùng Văn Thiều
Ngày sinh: 03/02/1987 CMND: 162***418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
154005 |
Họ tên:
Đàng Năng Thóc
Ngày sinh: 14/12/1982 CMND: 264***672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
154006 |
Họ tên:
Phạm Việt Tân
Ngày sinh: 24/03/1975 CMND: 022***072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp) |
|
||||||||||||
154007 |
Họ tên:
Dương Quang Thịnh
Ngày sinh: 16/01/1990 Thẻ căn cước: 034******762 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
154008 |
Họ tên:
Bùi Duy Hưng
Ngày sinh: 25/06/1988 Thẻ căn cước: 034******829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154009 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nghĩa
Ngày sinh: 16/03/1982 CMND: 151***016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154010 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 11/09/1978 Thẻ căn cước: 034******996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
154011 |
Họ tên:
Phạm Duy Thắng
Ngày sinh: 16/03/1976 CMND: 151***246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
154012 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tại
Ngày sinh: 08/01/1979 CMND: 361***932 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
154013 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phát
Ngày sinh: 15/08/1984 CMND: 385***497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
154014 |
Họ tên:
Võ Thành Hiệp
Ngày sinh: 24/12/1979 CMND: 361***087 Trình độ chuyên môn: kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
154015 |
Họ tên:
Bùi Hồng Duy
Ngày sinh: 27/08/1989 CMND: 362***353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154016 |
Họ tên:
Trần Mỹ Thanh Lâm
Ngày sinh: 22/12/1979 Thẻ căn cước: 093******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
154017 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Sơn
Ngày sinh: 24/07/1972 CMND: 362***467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
154018 |
Họ tên:
Lê Thanh Tâm
Ngày sinh: 21/10/1977 Thẻ căn cước: 092******104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
154019 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Linh
Ngày sinh: 27/12/1980 CMND: 331***230 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
154020 |
Họ tên:
Lê Thanh Liêm
Ngày sinh: 14/10/1977 Thẻ căn cước: 093******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|