Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
153841 Họ tên: Bùi Văn Giáp
Ngày sinh: 19/09/1974
CMND: 162***286
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá và cung cấp điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005226 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ - điện công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) III 10/08/2027
NAD-00005226 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 10/08/2027
153842 Họ tên: Nguyễn Lộng Biển
Ngày sinh: 02/08/1991
Thẻ căn cước: 036******209
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005224 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) II 10/08/2027
NAD-00005224 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng II 10/08/2027
153843 Họ tên: Ngô Văn Sơn
Ngày sinh: 28/12/1984
CMND: 162***743
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005223 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) II 10/08/2027
NAD-00005223 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 07/08/2028
153844 Họ tên: Bùi Việt Hùng
Ngày sinh: 03/07/1985
Thẻ căn cước: 036******490
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Thuỷ lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005222 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 21/10/2027
NAD-00005222 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Đê điều) III 21/10/2027
153845 Họ tên: Trần Đức Luận
Ngày sinh: 17/06/1980
CMND: 162***355
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí Nông nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005221 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ điện công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) III 10/08/2027
NAD-00005221 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 10/08/2027
153846 Họ tên: Nguyễn Thị Yến
Ngày sinh: 31/03/1990
CMND: 163***151
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005220 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 10/08/2027
NAD-00005220 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ điện công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 15/08/2028
153847 Họ tên: Phạm Tuấn Ngọc
Ngày sinh: 26/06/1990
CMND: 162***751
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005219 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế hệ thống điện công trình NN&PTNT III 31/05/2027
NAD-00005219 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ - điện công trình phục vụ NN&PTNT II 27/06/2027
153848 Họ tên: Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 19/04/1985
Thẻ căn cước: 036******696
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hoá XNCN
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005218 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 10/08/2027
NAD-00005218 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ điện công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 15/08/2028
153849 Họ tên: Trương Thị Nhàn
Ngày sinh: 18/04/1973
Thẻ căn cước: 001******562
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi (Công trình thủy lợi)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00005216 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) II 30/08/2027
HCM-00005216 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng II 12/10/2028
153850 Họ tên: Nguyễn Hữu Trí
Ngày sinh: 06/04/1991
CMND: 215***547
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00005214 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp III 05/07/2029
153851 Họ tên: Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 02/08/1989
Thẻ căn cước: 068******058
Trình độ chuyên môn: kỹ sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00005213 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cấp - thoát nước công trình I 04/06/2025
BXD-00005213 Thiết kế xây dựng công trình - thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật I 08/07/2027
153852 Họ tên: Nguyễn Hoàng Hà
Ngày sinh: 27/07/1989
CMND: 341***065
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Kỹ thuật xây dựng đường sắt - Metro)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00005212 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông I 06/10/2025
BXD-00005212 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 06/10/2025
153853 Họ tên: Lê Cảnh Trường
Ngày sinh: 28/02/1986
CMND: 197***087
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00005211 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện vào công trình công nghiệp (đường dây và trạm biến áp) III 13/11/2028
153854 Họ tên: Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 29/04/1984
CMND: 205***113
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HNT-00005210 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ - điện công trình II 09/09/2027
153855 Họ tên: Nguyễn Đình Long
Ngày sinh: 20/10/1987
CMND: 191***023
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00005209 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa chất công trình I 04/06/2025
153856 Họ tên: Nhâm Đỗ Minh Hoàng
Ngày sinh: 13/02/1989
CMND: 024***109
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00005207 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình I 14/02/2027
CTN-00005207 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ - điện công trình II 11/04/2027
153857 Họ tên: Vũ Văn Thực
Ngày sinh: 25/05/1986
Thẻ căn cước: 037******414
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Cảng - Đường thủy)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00005206 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (thoát nước)./. II 25/01/2026
HCM-00005206 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cây xanh)./. III 01/03/2026
153858 Họ tên: Nguyễn Sĩ Trung
Ngày sinh: 03/12/1972
CMND: 025***951
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00005205 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp (trạm biến áp) III 08/07/2027
HCM-00005205 Giám sát thi công xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình công nghiệp (trạm biến áp) III 08/07/2027
153859 Họ tên: Nguyễn Đức Lợi
Ngày sinh: 11/02/1979
CMND: 023***096
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00005203 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước - thoát nước) II 31/03/2027
HCM-00005203 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) II 20/04/2027
153860 Họ tên: Nguyễn Hữu Tú
Ngày sinh: 05/07/1990
CMND: 168***326
Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ Sư - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAG-00005202 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình công trình xây dựng II 25/10/2027
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn