Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153841 |
Họ tên:
Bùi Văn Giáp
Ngày sinh: 19/09/1974 CMND: 162***286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá và cung cấp điện |
|
||||||||||||
153842 |
Họ tên:
Nguyễn Lộng Biển
Ngày sinh: 02/08/1991 Thẻ căn cước: 036******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
153843 |
Họ tên:
Ngô Văn Sơn
Ngày sinh: 28/12/1984 CMND: 162***743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
153844 |
Họ tên:
Bùi Việt Hùng
Ngày sinh: 03/07/1985 Thẻ căn cước: 036******490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Thuỷ lợi |
|
||||||||||||
153845 |
Họ tên:
Trần Đức Luận
Ngày sinh: 17/06/1980 CMND: 162***355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí Nông nghiệp |
|
||||||||||||
153846 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Yến
Ngày sinh: 31/03/1990 CMND: 163***151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tư |
|
||||||||||||
153847 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Ngọc
Ngày sinh: 26/06/1990 CMND: 162***751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
153848 |
Họ tên:
Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 19/04/1985 Thẻ căn cước: 036******696 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hoá XNCN |
|
||||||||||||
153849 |
Họ tên:
Trương Thị Nhàn
Ngày sinh: 18/04/1973 Thẻ căn cước: 001******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi (Công trình thủy lợi) |
|
||||||||||||
153850 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Trí
Ngày sinh: 06/04/1991 CMND: 215***547 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
153851 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 068******058 Trình độ chuyên môn: kỹ sư |
|
||||||||||||
153852 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hà
Ngày sinh: 27/07/1989 CMND: 341***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Kỹ thuật xây dựng đường sắt - Metro) |
|
||||||||||||
153853 |
Họ tên:
Lê Cảnh Trường
Ngày sinh: 28/02/1986 CMND: 197***087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
153854 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 29/04/1984 CMND: 205***113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
153855 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Long
Ngày sinh: 20/10/1987 CMND: 191***023 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất |
|
||||||||||||
153856 |
Họ tên:
Nhâm Đỗ Minh Hoàng
Ngày sinh: 13/02/1989 CMND: 024***109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
153857 |
Họ tên:
Vũ Văn Thực
Ngày sinh: 25/05/1986 Thẻ căn cước: 037******414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Cảng - Đường thủy) |
|
||||||||||||
153858 |
Họ tên:
Nguyễn Sĩ Trung
Ngày sinh: 03/12/1972 CMND: 025***951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng) |
|
||||||||||||
153859 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Lợi
Ngày sinh: 11/02/1979 CMND: 023***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
153860 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tú
Ngày sinh: 05/07/1990 CMND: 168***326 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ Sư - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|