Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
153821 Họ tên: Phạm Minh Tuân
Ngày sinh: 16/06/1984
Thẻ căn cước: 037******111
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NIB-00005255 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông (đường bộ), Nông nghiệp và phát triển nông thôn II 08/07/2027
NIB-00005255 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình (Dân dụng và công nghiệp) II 08/07/2027
153822 Họ tên: Phan Hùng Cường
Ngày sinh: 20/05/1979
Hộ chiếu: 037*******639
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NIB-00005254 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp, Thiết kế xây dựng công trình cấp nước, thoát nước II 26/04/2028
NIB-00005254 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông (đường bộ) II 08/07/2027
153823 Họ tên: Trịnh Thị Hương Sen
Ngày sinh: 31/03/1982
Thẻ căn cước: 037******564
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khoan - Khai thác dầu khí
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NIB-00005253 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 04/03/2027
NIB-00005253 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông (đường bộ) II 08/07/2027
153824 Họ tên: Vũ Đức Nguyên
Ngày sinh: 19/11/1984
CMND: 162***674
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005252 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình: đường dây và TBA III 09/06/2028
NAD-00005252 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình năng lượng Đường dây và trạm biến áp III 17/07/2028
153825 Họ tên: Trịnh Đức Huân
Ngày sinh: 12/12/1984
CMND: 162***887
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005251 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, HTKT II 25/06/2029
NAD-00005251 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ II 25/06/2029
153826 Họ tên: Phan Thanh Hải
Ngày sinh: 31/05/1976
CMND: 162***397
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005250 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp, HTKT (Cấp - thoát nước) II 06/09/2028
NAD-00005250 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ) II 06/09/2028
153827 Họ tên: Đoàn Thị Thu Nhài
Ngày sinh: 20/12/1976
CMND: 162***707
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thuỷ lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005247 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 10/08/2027
153828 Họ tên: Hoàng Thị Trà My
Ngày sinh: 06/08/1976
CMND: 162***389
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Thuỷ Lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005245 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) II 10/08/2027
NAD-00005245 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 10/08/2027
153829 Họ tên: Trần Văn Dũng
Ngày sinh: 13/03/1973
CMND: 161***231
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thuỷ lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005244 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) II 10/08/2027
NAD-00005244 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 10/08/2027
153830 Họ tên: Trần Ngọc Minh
Ngày sinh: 19/12/1982
CMND: 162***966
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005243 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế hệ thống điện công trình NN&PTNT III 31/05/2027
NAD-00005243 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế cơ - điện công trình phục vụ NN&PTNT II 27/06/2027
153831 Họ tên: Đỗ Thị Yến
Ngày sinh: 20/07/1982
CMND: 162***003
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ lợi - Thuỷ Văn môi trường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005242 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 16/11/2027
NAD-00005242 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng II 16/11/2027
153832 Họ tên: Phan Đức Thuận
Ngày sinh: 23/09/1972
CMND: 161***552
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ nông - Cải tạo đất
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005241 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) III 31/03/2028
NAD-00005241 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) III 12/01/2029
153833 Họ tên: Trần Văn Bích
Ngày sinh: 06/11/1973
Thẻ căn cước: 036******359
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình thuỷ lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005240 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 14/07/2027
NAD-00005240 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình III 14/07/2027
153834 Họ tên: Trần Văn Thuần
Ngày sinh: 09/11/1972
CMND: 162***439
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ Lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005238 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng III 14/07/2027
NAD-00005238 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 14/07/2027
153835 Họ tên: Nguyễn Thị Phương
Ngày sinh: 26/10/1982
Thẻ căn cước: 036******033
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ Lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005235 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng II 18/01/2028
153836 Họ tên: Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh: 31/07/1972
CMND: 162***190
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ Lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005234 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và PTNT (Thuỷ lợi) II 18/01/2028
153837 Họ tên: Bùi Viết Tuyên
Ngày sinh: 29/06/1984
Thẻ căn cước: 036******722
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật bờ biển
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005233 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 14/07/2027
NAD-00005233 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình III 14/07/2027
153838 Họ tên: Nguyễn Quốc Toản
Ngày sinh: 17/09/1985
CMND: 162***997
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005231 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi) III 14/07/2027
NAD-00005231 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) III 14/07/2027
153839 Họ tên: Nguyễn Hoàng Tiến
Ngày sinh: 02/03/1987
Thẻ căn cước: 036******396
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005229 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình III 14/02/2028
NAD-00005229 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 14/02/2028
153840 Họ tên: Trần Ngọc Khánh
Ngày sinh: 07/03/1980
CMND: 162***180
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00005227 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (thuỷ lợi) II 10/08/2027
NAD-00005227 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng II 10/08/2027
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn