Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153581 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Đức
Ngày sinh: 29/05/1971 CMND: 011***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153582 |
Họ tên:
Lê Bá Huế
Ngày sinh: 12/01/1952 CMND: 011***927 Trình độ chuyên môn: PGS.TS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153583 |
Họ tên:
Phan Minh Tuấn
Ngày sinh: 22/12/1980 Thẻ căn cước: 001******837 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153584 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Nguyên
Ngày sinh: 12/10/1985 CMND: 013***126 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153585 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Thoa
Ngày sinh: 12/11/1971 Thẻ căn cước: 001******072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước, môi trường nước |
|
||||||||||||
153586 |
Họ tên:
Lê Thị Linh
Ngày sinh: 27/02/1970 Thẻ căn cước: 001******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước, môi trường nước |
|
||||||||||||
153587 |
Họ tên:
Vũ Hồng Sơn
Ngày sinh: 01/10/1977 CMND: 012***982 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
153588 |
Họ tên:
Vũ Nguyệt Minh
Ngày sinh: 08/12/1979 CMND: 012***111 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153589 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Ngọc
Ngày sinh: 18/08/1979 CMND: 013***335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị |
|
||||||||||||
153590 |
Họ tên:
Trương Quỳnh Phương
Ngày sinh: 07/09/1971 Thẻ căn cước: 001******775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước, môi trường nước |
|
||||||||||||
153591 |
Họ tên:
Hoàng Đình Giáp
Ngày sinh: 08/05/1981 Thẻ căn cước: 001******131 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư cấp thoát nước - môi trường nước |
|
||||||||||||
153592 |
Họ tên:
Đoàn Trọng Tuấn
Ngày sinh: 20/10/1976 CMND: 011***289 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
153593 |
Họ tên:
Lê Hoàng Phương
Ngày sinh: 14/05/1977 CMND: 012***482 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153594 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Như Nguyên
Ngày sinh: 14/05/1980 Thẻ căn cước: 001******876 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153595 |
Họ tên:
Bùi Thị Thanh Duyên
Ngày sinh: 06/09/1976 Thẻ căn cước: 035******347 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153596 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 09/10/1978 Thẻ căn cước: 001******265 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
153597 |
Họ tên:
Vũ Tuấn Vinh
Ngày sinh: 22/11/1975 Thẻ căn cước: 010******026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường nước - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153598 |
Họ tên:
Đỗ Thị Song Hòa
Ngày sinh: 13/09/1974 Thẻ căn cước: 001******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
153599 |
Họ tên:
Mai Thị Hường
Ngày sinh: 24/10/1971 CMND: 011***726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước, môi trường nước |
|
||||||||||||
153600 |
Họ tên:
Trần Thị Lệ Hằng
Ngày sinh: 30/12/1975 Thẻ căn cước: 040******123 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|