Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153541 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Thanh
Ngày sinh: 13/11/1979 CMND: 012***870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153542 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Dũng
Ngày sinh: 04/11/1980 CMND: 111***913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153543 |
Họ tên:
Nguyễn ĐÌnh Long
Ngày sinh: 03/07/1976 Thẻ căn cước: 001******865 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153544 |
Họ tên:
Nguyễn Thục Ly
Ngày sinh: 22/10/1971 Thẻ căn cước: 001******803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153545 |
Họ tên:
Phạm Thị Hương
Ngày sinh: 08/11/1983 CMND: 145***712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153546 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Phương Liên
Ngày sinh: 08/03/1980 Thẻ căn cước: 035******007 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
153547 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Sơn
Ngày sinh: 22/02/1969 CMND: 011***809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng môi trường nước - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153548 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nghiễm
Ngày sinh: 12/12/1972 Thẻ căn cước: 034******191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153549 |
Họ tên:
Tô Thị Phương Anh
Ngày sinh: 09/06/1985 Thẻ căn cước: 001******472 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vận tải kinh tế đường sắt |
|
||||||||||||
153550 |
Họ tên:
Ngô Trung Hải
Ngày sinh: 12/04/1957 CMND: 012***414 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153551 |
Họ tên:
Vũ Ánh Dương
Ngày sinh: 19/03/1978 Thẻ căn cước: 038******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153552 |
Họ tên:
Trần Quốc Trịnh
Ngày sinh: 22/10/1970 CMND: 013***581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153553 |
Họ tên:
Phạm Văn Ba
Ngày sinh: 30/03/1979 CMND: 145***093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
153554 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Thắng
Ngày sinh: 05/10/1982 CMND: 182***765 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153555 |
Họ tên:
Trương Cao Cường
Ngày sinh: 26/07/1983 CMND: 113***725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153556 |
Họ tên:
Phan Nhân Tịnh
Ngày sinh: 09/03/1977 CMND: 011***606 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
153557 |
Họ tên:
Vũ Đức Nam
Ngày sinh: 19/10/1971 CMND: 011***048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
153558 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Việt Phương
Ngày sinh: 29/04/1980 CMND: 013***850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153559 |
Họ tên:
Trần Đại Thắng
Ngày sinh: 25/10/1975 CMND: 151***661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153560 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 31/12/1980 Thẻ căn cước: 001******678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|