Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153521 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Hội
Ngày sinh: 15/01/1990 CMND: 205***878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
153522 |
Họ tên:
CVORNYEK KAREN MARIE
Ngày sinh: 02/09/1962 Hộ chiếu: AL8**131 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kiến trúc |
|
||||||||||||
153523 |
Họ tên:
Nguyễn Cảnh Tùng
Ngày sinh: 10/07/1969 CMND: 012***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153524 |
Họ tên:
Phạm Việt Thủy
Ngày sinh: 06/12/1979 CMND: 025***593 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường nước cấp - thoát nước |
|
||||||||||||
153525 |
Họ tên:
Phạm Hữu Truyền
Ngày sinh: 26/06/1962 CMND: 013***269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
153526 |
Họ tên:
Mạc Thành Long
Ngày sinh: 09/02/1979 CMND: 141***613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế - Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153527 |
Họ tên:
Đỗ Văn Đoàn
Ngày sinh: 10/10/1972 CMND: 030***190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy; Kỹ sư công trình thuỷ |
|
||||||||||||
153528 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày sinh: 20/11/1985 CMND: 172***441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Thủy lợi- Thủy điện |
|
||||||||||||
153529 |
Họ tên:
Phạm Văn Trung
Ngày sinh: 07/12/1982 CMND: 141***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153530 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nam
Ngày sinh: 29/10/1975 CMND: 111***199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
153531 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thiệp
Ngày sinh: 18/12/1975 Thẻ căn cước: 034******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153532 |
Họ tên:
Ngô Châu Phương
Ngày sinh: 09/05/1972 CMND: 024***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153533 |
Họ tên:
Phan Chính Ước
Ngày sinh: 16/01/1983 CMND: 017***714 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153534 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Phương Thanh
Ngày sinh: 04/06/1985 Thẻ căn cước: 091******057 Trình độ chuyên môn: thạc sỹ kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153535 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Lưu
Ngày sinh: 16/10/1974 CMND: 111***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153536 |
Họ tên:
Lương Tiến Cường
Ngày sinh: 14/07/1972 CMND: 120***971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành giao thông, san nền, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153537 |
Họ tên:
Cao Kim Trinh
Ngày sinh: 11/06/1968 Thẻ căn cước: 015******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
153538 |
Họ tên:
Hoàng Thị Thoa
Ngày sinh: 13/07/1979 CMND: 111***208 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
153539 |
Họ tên:
Nguyễn Hà Thanh
Ngày sinh: 02/02/1971 CMND: 012***838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
153540 |
Họ tên:
Đặng Quang Ngọc
Ngày sinh: 05/03/1981 CMND: 012***213 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Kỹ sư cấp thoát nước |
|