Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
153441 Họ tên: Đỗ Nguyên Chi
Ngày sinh: 24/04/1959
CMND: 020***527
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi; Thạc sĩ kỹ thuật
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006144 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Đường thủy nội địa - Hàng hải) I 10/10/2027
BXD-00006144 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 10/10/2027
153442 Họ tên: Nguyễn Việt Dũng
Ngày sinh: 10/01/1979
CMND: 023***700
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006141 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông I 10/10/2027
BXD-00006141 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Đường thủy nội địa - Hàng hải) I 10/10/2027
153443 Họ tên: ĐINH MẠNH CƯỜNG
Ngày sinh: 25/12/1973
CMND: 024***280
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng-đường thủy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006140 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông I 15/01/2025
BXD-00006140 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Lập Thiết kế quy hoạch xây dựng (Giao thông) I 04/05/2027
153444 Họ tên: ĐOÀN ĐÌNH TUYẾT TRANG
Ngày sinh: 31/03/1965
CMND: 021***330
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy; Thạc sĩ kỹ thuật
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006139 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Đường thủy nội địa - Hàng hải) I 10/10/2027
BXD-00006139 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 10/10/2027
153445 Họ tên: LÂM VĂN PHONG
Ngày sinh: 11/02/1964
CMND: 021***017
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy; Thạc sĩ kỹ thuật
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006138 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Đường thủy nội địa - Hàng hải) I 10/10/2027
BXD-00006138 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 10/10/2027
153446 Họ tên: VÕ THỊ LOAN
Ngày sinh: 15/04/1984
CMND: 273***990
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng địa chính
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006136 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình I 10/10/2027
153447 Họ tên: PHAN TRƯỜNG ÂN
Ngày sinh: 06/02/1978
CMND: 023***466
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng; Thạc sĩ Kỹ thuật
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00006135 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa chất công trình (hàng hải) III 06/10/2027
BXD-00006135 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 10/10/2027
153448 Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH THÚY
Ngày sinh: 09/11/1978
CMND: 025***195
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006134 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng I 10/10/2027
153449 Họ tên: TRẦN TẤN PHÚC
Ngày sinh: 05/09/1966
CMND: 023***222
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành Cảng đường thủy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006129 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Đường thủy nội địa - Hàng hải) I 10/10/2027
BXD-00006129 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 10/10/2027
153450 Họ tên: NGUYỄN VĂN THÀNH
Ngày sinh: 03/06/1978
CMND: 025***779
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006125 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp I 14/07/2025
153451 Họ tên: NGUYỄN NGỌC DƯƠNG
Ngày sinh: 01/02/1983
CMND: 211***108
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ cơ kỹ thuật; Kỹ sư xây dựng (Ngành: Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006122 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - Công nghiệp I 10/10/2027
153452 Họ tên: NGUYỄN TRỌNG KHÔI
Ngày sinh: 28/10/1981
CMND: 182***525
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006120 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật I 08/07/2027
BXD-00006120 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình I 08/07/2027
153453 Họ tên: CAO CHÁNH TRUNG
Ngày sinh: 15/05/1971
CMND: 024***208
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật công trình; Cử nhân quản lý công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006119 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật I 21/10/2025
BXD-00006119 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình I 08/07/2027
153454 Họ tên: NGUYỄN THẾ HÙNG
Ngày sinh: 14/04/1985
Thẻ căn cước: 079******194
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) Thạc sĩ Kiến trúc
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006117 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật I 21/10/2025
HCM-00006117 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng II 24/07/2029
153455 Họ tên: LÊ VĂN NGÀ
Ngày sinh: 02/07/1983
Thẻ căn cước: 066******053
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006115 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp I 21/10/2025
153456 Họ tên: NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA
Ngày sinh: 25/11/1980
CMND: 013***162
Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006113 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình I 29/12/2027
153457 Họ tên: NGUYỄN LÊ HIẾU
Ngày sinh: 20/12/1980
CMND: 011***946
Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006112 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình I 29/12/2027
153458 Họ tên: Nguyễn Minh Tuệ
Ngày sinh: 17/03/1978
Thẻ căn cước: 001******424
Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006111 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình I 30/11/2027
153459 Họ tên: NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG
Ngày sinh: 18/10/1978
Thẻ căn cước: 019******213
Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006110 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình I 29/12/2027
153460 Họ tên: NGUYỄN HUY QUANG
Ngày sinh: 12/01/1967
CMND: 012***701
Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00006109 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình I 01/02/2028
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn