Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153441 |
Họ tên:
Đỗ Nguyên Chi
Ngày sinh: 24/04/1959 CMND: 020***527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi; Thạc sĩ kỹ thuật |
|
||||||||||||
153442 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Dũng
Ngày sinh: 10/01/1979 CMND: 023***700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
153443 |
Họ tên:
ĐINH MẠNH CƯỜNG
Ngày sinh: 25/12/1973 CMND: 024***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng-đường thủy |
|
||||||||||||
153444 |
Họ tên:
ĐOÀN ĐÌNH TUYẾT TRANG
Ngày sinh: 31/03/1965 CMND: 021***330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy; Thạc sĩ kỹ thuật |
|
||||||||||||
153445 |
Họ tên:
LÂM VĂN PHONG
Ngày sinh: 11/02/1964 CMND: 021***017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy; Thạc sĩ kỹ thuật |
|
||||||||||||
153446 |
Họ tên:
VÕ THỊ LOAN
Ngày sinh: 15/04/1984 CMND: 273***990 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng địa chính |
|
||||||||||||
153447 |
Họ tên:
PHAN TRƯỜNG ÂN
Ngày sinh: 06/02/1978 CMND: 023***466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng; Thạc sĩ Kỹ thuật |
|
||||||||||||
153448 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ THANH THÚY
Ngày sinh: 09/11/1978 CMND: 025***195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
153449 |
Họ tên:
TRẦN TẤN PHÚC
Ngày sinh: 05/09/1966 CMND: 023***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành Cảng đường thủy |
|
||||||||||||
153450 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THÀNH
Ngày sinh: 03/06/1978 CMND: 025***779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
153451 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG
Ngày sinh: 01/02/1983 CMND: 211***108 Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ cơ kỹ thuật; Kỹ sư xây dựng (Ngành: Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
153452 |
Họ tên:
NGUYỄN TRỌNG KHÔI
Ngày sinh: 28/10/1981 CMND: 182***525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
153453 |
Họ tên:
CAO CHÁNH TRUNG
Ngày sinh: 15/05/1971 CMND: 024***208 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật công trình; Cử nhân quản lý công nghiệp |
|
||||||||||||
153454 |
Họ tên:
NGUYỄN THẾ HÙNG
Ngày sinh: 14/04/1985 Thẻ căn cước: 079******194 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) Thạc sĩ Kiến trúc |
|
||||||||||||
153455 |
Họ tên:
LÊ VĂN NGÀ
Ngày sinh: 02/07/1983 Thẻ căn cước: 066******053 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153456 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA
Ngày sinh: 25/11/1980 CMND: 013***162 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
153457 |
Họ tên:
NGUYỄN LÊ HIẾU
Ngày sinh: 20/12/1980 CMND: 011***946 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
153458 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuệ
Ngày sinh: 17/03/1978 Thẻ căn cước: 001******424 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
153459 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG
Ngày sinh: 18/10/1978 Thẻ căn cước: 019******213 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
153460 |
Họ tên:
NGUYỄN HUY QUANG
Ngày sinh: 12/01/1967 CMND: 012***701 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa |
|