Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153301 |
Họ tên:
Đào Minh Hưng
Ngày sinh: 02/11/1989 Thẻ căn cước: 034******420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153302 |
Họ tên:
Phùng Việt Thành
Ngày sinh: 17/08/1986 CMND: 013***888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153303 |
Họ tên:
Trần Đình Một
Ngày sinh: 02/07/1975 CMND: 012***030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình đô thị |
|
||||||||||||
153304 |
Họ tên:
Phùng Quang Phú
Ngày sinh: 04/03/1975 CMND: 013***922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153305 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngày sinh: 03/07/1983 Thẻ căn cước: 001******227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
153306 |
Họ tên:
Lê Văn Tân
Ngày sinh: 13/05/1988 Thẻ căn cước: 038******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
153307 |
Họ tên:
Đỗ Dũng Hiệp
Ngày sinh: 28/12/1984 Thẻ căn cước: 017******038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153308 |
Họ tên:
Đinh Văn Hiền
Ngày sinh: 07/03/1987 CMND: 142***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153309 |
Họ tên:
Tô Vũ Quỳnh
Ngày sinh: 05/12/1987 CMND: 013***174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153310 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thọ
Ngày sinh: 11/08/1983 Thẻ căn cước: 001******858 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông - cải tạo đất |
|
||||||||||||
153311 |
Họ tên:
Phạm Thanh Sơn
Ngày sinh: 06/06/1988 CMND: 151***539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
153312 |
Họ tên:
Hồ Văn Dũng
Ngày sinh: 15/10/1988 CMND: 186***901 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153313 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thạo
Ngày sinh: 14/12/1975 Thẻ căn cước: 001******639 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư thủy nông |
|
||||||||||||
153314 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuệ
Ngày sinh: 01/01/1980 Thẻ căn cước: 001******201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
153315 |
Họ tên:
Lưu Tuấn Dũng
Ngày sinh: 07/08/1983 CMND: 012***316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường |
|
||||||||||||
153316 |
Họ tên:
Đỗ Tuấn Anh
Ngày sinh: 04/07/1987 Thẻ căn cước: 001******455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153317 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Trung
Ngày sinh: 19/10/1986 Thẻ căn cước: 001******659 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153318 |
Họ tên:
Mai Hoàng Dũng
Ngày sinh: 20/09/1978 CMND: 011***406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
153319 |
Họ tên:
Kim Mạnh Quân
Ngày sinh: 24/10/1990 CMND: 112***606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - đường |
|
||||||||||||
153320 |
Họ tên:
Bùi Minh Tuấn
Ngày sinh: 01/07/1990 CMND: 112***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - đường |
|