Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153281 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Mạnh
Ngày sinh: 18/07/1984 Thẻ căn cước: 038******700 Trình độ chuyên môn: Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
153282 |
Họ tên:
Lê Sỹ Tuệ
Ngày sinh: 02/09/1990 Thẻ căn cước: 038******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
153283 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Long
Ngày sinh: 01/03/1989 CMND: 173***246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa-Bản đồ |
|
||||||||||||
153284 |
Họ tên:
Lê Đình Hùng
Ngày sinh: 07/10/1990 CMND: 173***393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153285 |
Họ tên:
Bùi Anh Tuấn
Ngày sinh: 06/07/1978 CMND: 171***644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu-Đường |
|
||||||||||||
153286 |
Họ tên:
Tào Văn Liêu
Ngày sinh: 10/06/1975 CMND: 171***746 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
153287 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Thắng
Ngày sinh: 04/02/1983 Thẻ căn cước: 038******403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
|
||||||||||||
153288 |
Họ tên:
Dương văn Cường
Ngày sinh: 11/10/1986 CMND: 112***608 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
153289 |
Họ tên:
Đào Xuân Quang
Ngày sinh: 12/09/1991 Thẻ căn cước: 001******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
153290 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Nam
Ngày sinh: 01/11/1978 CMND: 011***147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153291 |
Họ tên:
Đỗ Văn Hiệp
Ngày sinh: 06/09/1986 CMND: 162***645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153292 |
Họ tên:
Hoàng Văn Sáng
Ngày sinh: 22/11/1988 CMND: 162***076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
153293 |
Họ tên:
Nguyễn Song Bảo
Ngày sinh: 30/07/1977 Thẻ căn cước: 001******488 Trình độ chuyên môn: Đại học Xây dựng Hà Nội |
|
||||||||||||
153294 |
Họ tên:
Ngô Duy Đồng
Ngày sinh: 19/09/1979 CMND: 012***200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
153295 |
Họ tên:
Thân Hải Đăng
Ngày sinh: 08/11/1976 Thẻ căn cước: 001******735 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc Công trình |
|
||||||||||||
153296 |
Họ tên:
Trần Quốc Hoằng
Ngày sinh: 02/04/1973 CMND: 012***049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
153297 |
Họ tên:
Đặng Nam Dương
Ngày sinh: 01/02/1981 Thẻ căn cước: 001******842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
153298 |
Họ tên:
Trần Đình Hiệp
Ngày sinh: 29/08/1988 CMND: 168***019 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
153299 |
Họ tên:
Lê Thanh Hà
Ngày sinh: 26/11/1988 Thẻ căn cước: 038******203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
153300 |
Họ tên:
Lê Hữu Toản
Ngày sinh: 13/06/1983 CMND: 013***673 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|