Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
153041 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Nguyên
Ngày sinh: 10/07/1979 CMND: 331***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
153042 |
Họ tên:
Đỗ Thành Sấm
Ngày sinh: 11/05/1982 Thẻ căn cước: 092******503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
153043 |
Họ tên:
Quách Văn Mến
Ngày sinh: 15/01/1976 CMND: 362***820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng nông thôn |
|
||||||||||||
153044 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Hùng
Ngày sinh: 26/10/1969 CMND: 022***380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153045 |
Họ tên:
Lê Thanh Minh
Ngày sinh: 01/01/1978 Thẻ căn cước: 093******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
153046 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thịnh
Ngày sinh: 29/04/1988 CMND: 212***352 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
153047 |
Họ tên:
Võ Trương Thị Thanh Thúy
Ngày sinh: 04/11/1973 CMND: 362***518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
153048 |
Họ tên:
Hồ Văn Từ
Ngày sinh: 02/01/1980 CMND: 361***404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153049 |
Họ tên:
Cao Minh Hoàng
Ngày sinh: 24/03/1989 Thẻ căn cước: 092******514 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
153050 |
Họ tên:
Lê Hữu Thành
Ngày sinh: 21/07/1988 CMND: 331***379 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
153051 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Định
Ngày sinh: 30/10/1982 CMND: 240***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
153052 |
Họ tên:
Nguyễn Võ Xuân Tòng
Ngày sinh: 04/03/1985 CMND: 240***145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153053 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hoan
Ngày sinh: 08/03/1981 CMND: 240***403 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153054 |
Họ tên:
Dương Văn Phẩm
Ngày sinh: 01/02/1985 CMND: 240***561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
153055 |
Họ tên:
Lương Xuân Lập
Ngày sinh: 10/10/1985 CMND: 240***698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
153056 |
Họ tên:
Lê Nguyên Hiển
Ngày sinh: 24/08/1989 CMND: 241***236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
153057 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 20/08/1988 CMND: 241***262 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (ngành Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
153058 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Hoàng
Ngày sinh: 10/04/1984 CMND: 240***447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng; Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
153059 |
Họ tên:
Lê Sa Ny
Ngày sinh: 28/02/1988 CMND: 241***626 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
153060 |
Họ tên:
Lê Mạnh Linh
Ngày sinh: 14/10/1988 CMND: 241***524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|