Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152861 |
Họ tên:
ĐOÀN HẢI VIỆT
Ngày sinh: 07/07/1981 CMND: 201***393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
152862 |
Họ tên:
TRẦN ĐÌNH LỢI
Ngày sinh: 10/10/1982 CMND: 201***431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực |
|
||||||||||||
152863 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC THẠCH
Ngày sinh: 26/06/1979 CMND: 205***782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
152864 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HOÀNG
Ngày sinh: 25/02/1982 CMND: 201***740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
152865 |
Họ tên:
HÀ NHƯ PHƯƠNG
Ngày sinh: 06/01/1975 CMND: 205***246 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ- kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
152866 |
Họ tên:
VÕ VĂN VIỆT
Ngày sinh: 10/10/1970 CMND: 201***806 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực |
|
||||||||||||
152867 |
Họ tên:
BÙI CÔNG AN
Ngày sinh: 13/10/1977 CMND: 201***525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
152868 |
Họ tên:
NGUYỄN HỮU NHÂN
Ngày sinh: 07/07/1975 CMND: 201***435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Kỹ Thuật |
|
||||||||||||
152869 |
Họ tên:
NGUYỄN THIỆN NHÂN
Ngày sinh: 25/01/1980 CMND: 201***972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
152870 |
Họ tên:
TRẦN ĐỨC HỢP
Ngày sinh: 08/04/1960 CMND: 023***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
152871 |
Họ tên:
PHẠM TƯỜNG HỘI
Ngày sinh: 15/01/1960 CMND: 310***241 Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ kỹ thuật - Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152872 |
Họ tên:
VÕ LÂM THẮNG
Ngày sinh: 21/10/1973 CMND: 024***303 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
152873 |
Họ tên:
LÊ NGỌC TUẤN
Ngày sinh: 03/11/1969 CMND: 025***573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152874 |
Họ tên:
CHU VĂN NGUYÊN
Ngày sinh: 19/02/1962 Thẻ căn cước: 001******886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường sắt |
|
||||||||||||
152875 |
Họ tên:
TRẦN QUỐC TUẤN
Ngày sinh: 20/08/1984 CMND: 211***223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ kỹ thuật |
|
||||||||||||
152876 |
Họ tên:
NGUYỄN THÀNH SƠN
Ngày sinh: 18/10/1976 CMND: 025***637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152877 |
Họ tên:
NGUYỄN QUỐC VŨ
Ngày sinh: 03/05/1985 Thẻ căn cước: 051******162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
152878 |
Họ tên:
LÊ THANH NGHỊ
Ngày sinh: 20/04/1971 CMND: 024***609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
152879 |
Họ tên:
TRẦN LIÊN SÔ
Ngày sinh: 06/06/1978 CMND: 281***174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152880 |
Họ tên:
DƯƠNG THÀNH TRUNG
Ngày sinh: 23/11/1985 CMND: 311***913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|