Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152761 |
Họ tên:
Trần Việt Hưng
Ngày sinh: 15/02/1982 CMND: 321***219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
152762 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Hải
Ngày sinh: 08/02/1984 CMND: 363***458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
152763 |
Họ tên:
Nguyễn Duy
Ngày sinh: 22/05/1982 CMND: 331***701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152764 |
Họ tên:
Trần Văn Chương
Ngày sinh: 14/08/1979 CMND: 025***951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152765 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Phúc
Ngày sinh: 23/09/1977 CMND: 023***875 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152766 |
Họ tên:
Hồ Thanh Tùng
Ngày sinh: 05/10/1979 CMND: 340***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152767 |
Họ tên:
Phan Trọng Trường
Ngày sinh: 28/04/1985 CMND: 186***424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
152768 |
Họ tên:
Trần Hữu Trang
Ngày sinh: 17/04/1976 CMND: 280***077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152769 |
Họ tên:
Chu Quốc Tú
Ngày sinh: 17/12/1980 CMND: 023***564 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư – Xây dựng (Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
152770 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Thành
Ngày sinh: 10/06/1980 CMND: 285***532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
152771 |
Họ tên:
Phạm Minh Nhơn
Ngày sinh: 11/08/1978 CMND: 331***573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
152772 |
Họ tên:
Lê Hồng Thu
Ngày sinh: 10/12/1972 CMND: 024***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152773 |
Họ tên:
TRẦN NGỌC THÀNH
Ngày sinh: 05/01/1969 Thẻ căn cước: 001******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
152774 |
Họ tên:
ĐẶNG HỒNG QUÂN
Ngày sinh: 14/04/1982 Thẻ căn cước: 001******782 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
152775 |
Họ tên:
PHẠM BÁCH TÙNG
Ngày sinh: 29/03/1958 CMND: 011***467 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Thiết kế kiến trúc |
|
||||||||||||
152776 |
Họ tên:
NGUYỄN DIỆU THÚY
Ngày sinh: 01/01/1975 CMND: 013***071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
152777 |
Họ tên:
VŨ DƯƠNG LINH
Ngày sinh: 19/01/1984 Thẻ căn cước: 001******130 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
152778 |
Họ tên:
VÕ ĐỨC NHÂN
Ngày sinh: 20/06/1975 CMND: 312***635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
152779 |
Họ tên:
TRẦN ĐỨC VINH
Ngày sinh: 18/12/1973 CMND: 225***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
152780 |
Họ tên:
TRẦN PHƯƠNG BÌNH
Ngày sinh: 01/01/1976 CMND: 311***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư xây dựng |
|