Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152721 |
Họ tên:
Tạ Việt Cường
Ngày sinh: 11/10/1981 Thẻ căn cước: 001******732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152722 |
Họ tên:
Phạm Huy Thành
Ngày sinh: 07/09/1985 Thẻ căn cước: 034******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
152723 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Ánh
Ngày sinh: 24/08/1969 CMND: 013***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152724 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Đọ
Ngày sinh: 02/01/1983 CMND: 111***946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
152725 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Liên
Ngày sinh: 13/04/1979 CMND: 012***843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
152726 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Thanh
Ngày sinh: 24/10/1983 Thẻ căn cước: 040******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152727 |
Họ tên:
Nguyễn Thúy Bình
Ngày sinh: 01/05/1983 CMND: 013***226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
152728 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Châu
Ngày sinh: 24/06/1966 Thẻ căn cước: 012******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
152729 |
Họ tên:
Lê Minh Quyết
Ngày sinh: 22/12/1974 Thẻ căn cước: 034******996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
152730 |
Họ tên:
Trần Phương Nam
Ngày sinh: 02/05/1984 Thẻ căn cước: 036******818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
152731 |
Họ tên:
Trần Quốc Đạt
Ngày sinh: 05/09/1974 CMND: 011***585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152732 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Hưởng
Ngày sinh: 16/10/1984 Thẻ căn cước: 042******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152733 |
Họ tên:
Trịnh Ngọc Châu
Ngày sinh: 09/01/1974 CMND: 011***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
152734 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hiếu_Thu hồi CCHN theo QĐ 26/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/09/2022 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng
Ngày sinh: 29/10/1973 Thẻ căn cước: 001******502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
152735 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tuấn
Ngày sinh: 05/05/1982 Thẻ căn cước: 001******669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường ( Xây dựng cầu hầm) |
|
||||||||||||
152736 |
Họ tên:
Hoàng Mạnh Tấn
Ngày sinh: 26/11/1973 CMND: 011***499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
152737 |
Họ tên:
Vũ Văn Thái
Ngày sinh: 24/03/1984 CMND: 151***439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152738 |
Họ tên:
Trần Huy Quang
Ngày sinh: 25/02/1984 Thẻ căn cước: 034******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
|
||||||||||||
152739 |
Họ tên:
Đỗ Bá Võ
Ngày sinh: 10/02/1963 Thẻ căn cước: 001******187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dụng |
|
||||||||||||
152740 |
Họ tên:
Vũ Hồng Nam
Ngày sinh: 18/12/1976 CMND: 013***888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|