Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152641 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Cường
Ngày sinh: 22/08/1990 CMND: 151***200 Trình độ chuyên môn: Kiến Trúc Sư, kiến trúc |
|
||||||||||||
152642 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 02/12/1964 CMND: 150***382 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư, kiến trúc |
|
||||||||||||
152643 |
Họ tên:
Đặng Thị Nga
Ngày sinh: 22/05/1976 CMND: 151***848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi, ngành thủy nông |
|
||||||||||||
152644 |
Họ tên:
Đặng Quang Thảo
Ngày sinh: 14/01/1987 CMND: 151***382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
152645 |
Họ tên:
Nguyễn Toàn Thắng
Ngày sinh: 19/03/1977 Thẻ căn cước: 046******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152646 |
Họ tên:
Lê Vũ Bình
Ngày sinh: 01/01/1988 CMND: 301***753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
152647 |
Họ tên:
Trần Quốc Huy
Ngày sinh: 12/09/1988 CMND: 186***311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152648 |
Họ tên:
Phạm Quốc Bảo
Ngày sinh: 16/11/1990 CMND: 215***441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
152649 |
Họ tên:
Nguyễn Hồ Quang Nhật
Ngày sinh: 19/08/1981 Thẻ căn cước: 046******161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cầu đường) |
|
||||||||||||
152650 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Nhân
Ngày sinh: 02/05/1984 CMND: 273***729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
152651 |
Họ tên:
Lê Đức Huấn
Ngày sinh: 26/09/1974 CMND: 273***410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
152652 |
Họ tên:
Trần Văn Lợi
Ngày sinh: 28/02/1986 CMND: 191***383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
152653 |
Họ tên:
Hoàng Anh Dũng
Ngày sinh: 15/07/1961 CMND: 024***713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
152654 |
Họ tên:
Võ Văn Thành
Ngày sinh: 13/02/1985 Thẻ căn cước: 077******995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & cung cấp điện |
|
||||||||||||
152655 |
Họ tên:
Võ Quốc Duy
Ngày sinh: 24/08/1988 CMND: 385***576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
152656 |
Họ tên:
Trương Minh Thái
Ngày sinh: 25/04/1991 CMND: 191***381 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
152657 |
Họ tên:
Nguyễn Vinh Hiển
Ngày sinh: 01/04/1980 CMND: 025***582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
152658 |
Họ tên:
Đỗ Tiến Lanh
Ngày sinh: 01/08/1959 CMND: 024***676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Thủy nông |
|
||||||||||||
152659 |
Họ tên:
Phan Trung Hiếu
Ngày sinh: 30/07/1991 CMND: 215***147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cảng và công trình biển) |
|
||||||||||||
152660 |
Họ tên:
Võ Trung Hiếu
Ngày sinh: 01/12/1989 CMND: 273***699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện-Điện tử (Điện năng) |
|