Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152141 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Thành
Ngày sinh: 22/11/1975 CMND: 011***512 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kỹ thuật (khai thác mỏ) |
|
||||||||||||
152142 |
Họ tên:
Đinh Hữu Huy
Ngày sinh: 10/01/1984 Thẻ căn cước: 001******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử |
|
||||||||||||
152143 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh: 18/10/1990 Thẻ căn cước: 034******446 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
152144 |
Họ tên:
Tạ Quang Giảng
Ngày sinh: 26/07/1973 CMND: 012***529 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152145 |
Họ tên:
Quách Xuân Khải
Ngày sinh: 28/06/1979 CMND: 112***095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152146 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 08/11/1985 CMND: 186***816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
152147 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Liêm
Ngày sinh: 28/06/1989 CMND: 012***286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
152148 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Bộ
Ngày sinh: 06/10/1950 CMND: 111***782 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
152149 |
Họ tên:
Vũ Duy Ảnh
Ngày sinh: 01/06/1966 CMND: 141***442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152150 |
Họ tên:
Trần Thị Xuyến
Ngày sinh: 29/01/1992 Thẻ căn cước: 033******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
152151 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tiến
Ngày sinh: 05/08/1991 CMND: 121***691 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
152152 |
Họ tên:
Hoàng Quốc Khánh
Ngày sinh: 20/06/1982 CMND: 171***798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152153 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Cường
Ngày sinh: 07/08/1980 CMND: 012***516 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152154 |
Họ tên:
Phạm Thị Thu Ngân
Ngày sinh: 01/07/1989 CMND: 113***209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý năng lượng |
|
||||||||||||
152155 |
Họ tên:
Nguyễn Lương Nhơn
Ngày sinh: 25/04/1986 Thẻ căn cước: 001******793 Trình độ chuyên môn: KS xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152156 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Vinh
Ngày sinh: 01/11/1983 Thẻ căn cước: 037******061 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng cầu - Đường |
|
||||||||||||
152157 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Huyền
Ngày sinh: 16/11/1982 Thẻ căn cước: 036******236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
152158 |
Họ tên:
Đinh Chí Thắng
Ngày sinh: 16/08/1987 Thẻ căn cước: 056******030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
152159 |
Họ tên:
Phan Tuấn Linh
Ngày sinh: 03/09/1984 CMND: 183***811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật đồ thị |
|
||||||||||||
152160 |
Họ tên:
Vũ Văn Oanh
Ngày sinh: 11/02/1979 Thẻ căn cước: 034******605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|