Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
152121 |
Họ tên:
Lưu Văn Hải
Ngày sinh: 20/10/1984 CMND: 013***596 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
152122 |
Họ tên:
Lò Văn Cường
Ngày sinh: 21/07/1983 CMND: 050***930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
152123 |
Họ tên:
Phạm Văn Bản
Ngày sinh: 04/04/1955 Thẻ căn cước: 001******330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi, Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
152124 |
Họ tên:
Dương Thị Thu Hà
Ngày sinh: 29/03/1978 CMND: 141***661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - Thủy nông cải tạo đất |
|
||||||||||||
152125 |
Họ tên:
Lương Văn Đức
Ngày sinh: 14/08/1977 CMND: 141***369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi- ngành Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
152126 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hùng
Ngày sinh: 12/02/1987 CMND: 151***129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
152127 |
Họ tên:
Đỗ Văn Sơn
Ngày sinh: 12/01/1961 CMND: 140***143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng mỏ |
|
||||||||||||
152128 |
Họ tên:
Nguyễn Trí Công
Ngày sinh: 07/02/1982 CMND: 141***535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
152129 |
Họ tên:
Bùi Quang Dương
Ngày sinh: 29/05/1985 CMND: 142***887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152130 |
Họ tên:
Lê Văn Toản
Ngày sinh: 29/06/1964 CMND: 141***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152131 |
Họ tên:
Đỗ Hữu Hiệp
Ngày sinh: 11/11/1991 CMND: 142***711 Trình độ chuyên môn: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152132 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiệu
Ngày sinh: 25/06/1988 CMND: 142***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi-Thủy điện-Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
152133 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thăng
Ngày sinh: 04/10/1982 CMND: 142***306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
152134 |
Họ tên:
Hoàng Văn Huân
Ngày sinh: 16/02/1966 Thẻ căn cước: 030******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
152135 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hòa
Ngày sinh: 17/09/1981 Thẻ căn cước: 033******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quy hoạch và quản lý giao thông đô thị - kỹ thuật khai thác kinh tế vận tải |
|
||||||||||||
152136 |
Họ tên:
Bùi Sỹ Tuyên
Ngày sinh: 29/05/1978 CMND: 012***535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
152137 |
Họ tên:
Lê Văn Hiếu
Ngày sinh: 02/02/1990 CMND: 183***964 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
152138 |
Họ tên:
Hoàng Hồng Hà
Ngày sinh: 30/05/1987 Thẻ căn cước: 001******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình |
|
||||||||||||
152139 |
Họ tên:
Lê Hoàng Tùng
Ngày sinh: 20/01/1985 CMND: 111***131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
152140 |
Họ tên:
Vũ Đông Giang
Ngày sinh: 28/06/1979 CMND: 013***042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|