Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
151921 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Nguyện
Ngày sinh: 11/04/1981 CMND: 211***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151922 |
Họ tên:
Quách Hữu Hoài
Ngày sinh: 13/08/1986 CMND: 221***542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
151923 |
Họ tên:
Võ Ngọc Điệp
Ngày sinh: 01/05/1981 CMND: 233***168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
151924 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Đoàn
Ngày sinh: 20/10/1976 Thẻ căn cước: 079******965 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
151925 |
Họ tên:
Huỳnh Trung Đạt
Ngày sinh: 26/04/1985 CMND: 225***984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
151926 |
Họ tên:
Ngô Văn Tâm
Ngày sinh: 20/12/1980 CMND: 264***720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
151927 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Anh
Ngày sinh: 16/09/1985 CMND: 221***557 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
151928 |
Họ tên:
Trần Văn Dũng
Ngày sinh: 20/10/1986 CMND: 233***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng |
|
||||||||||||
151929 |
Họ tên:
Huỳnh Xuân Điền
Ngày sinh: 19/06/1983 CMND: 225***513 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151930 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kha
Ngày sinh: 16/06/1986 CMND: 221***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
151931 |
Họ tên:
Lê Đặng Nguyễn Kha
Ngày sinh: 28/02/1984 CMND: 221***084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
151932 |
Họ tên:
Phùng Thế Sinh
Ngày sinh: 08/11/1981 CMND: 211***666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
151933 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Cương
Ngày sinh: 01/03/1986 CMND: 311***813 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
151934 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ngộ
Ngày sinh: 08/07/1977 CMND: 024***830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Kỹ thuật Công trình) |
|
||||||||||||
151935 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hoài Nam
Ngày sinh: 16/10/1976 CMND: 022***191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
151936 |
Họ tên:
Phạm Anh Tuấn
Ngày sinh: 26/08/1974 Thẻ căn cước: 030******317 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
151937 |
Họ tên:
Đặng Minh Nhật
Ngày sinh: 26/04/1985 CMND: 225***381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
151938 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hạnh Vân
Ngày sinh: 13/06/1972 CMND: 022***663 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
151939 |
Họ tên:
Hà Quang Điện
Ngày sinh: 06/04/1980 CMND: 025***871 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện |
|
||||||||||||
151940 |
Họ tên:
Phạm Huy
Ngày sinh: 04/10/1979 CMND: 271***565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|