Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
151861 |
Họ tên:
Trần Huy Tuấn
Ngày sinh: 22/12/1979 CMND: 168***616 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
151862 |
Họ tên:
Cao Lê Hải
Ngày sinh: 05/05/1986 CMND: 013***089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ ngành Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
151863 |
Họ tên:
Lê Thị Liên Phương
Ngày sinh: 19/12/1981 CMND: 111***645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ ngành Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
151864 |
Họ tên:
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh: 17/09/1976 CMND: 011***230 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151865 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Duy
Ngày sinh: 04/06/1979 Thẻ căn cước: 034******615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành thủy văn, môi trường |
|
||||||||||||
151866 |
Họ tên:
Võ Thanh Bình
Ngày sinh: 12/06/1969 CMND: 012***369 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
151867 |
Họ tên:
Nguyễn Như Quỳnh
Ngày sinh: 16/10/1982 CMND: 012***981 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151868 |
Họ tên:
Vũ Xuân Hải
Ngày sinh: 30/10/1983 CMND: 145***611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
151869 |
Họ tên:
Đặng Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 03/02/1980 CMND: 012***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151870 |
Họ tên:
Lê Huy Đồng
Ngày sinh: 27/07/1987 Thẻ căn cước: 038******688 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kỹ thuật công trình Giao thông Nghành Xây dựng Cầu hầm; Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151871 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hưng
Ngày sinh: 27/03/1981 Thẻ căn cước: 030******560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151872 |
Họ tên:
Đào Ngọc Vinh
Ngày sinh: 20/01/1976 CMND: 012***970 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151873 |
Họ tên:
Lưu Hùng Cường
Ngày sinh: 13/09/1982 CMND: 013***414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ ngành Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
151874 |
Họ tên:
Trần Vĩnh Long
Ngày sinh: 24/09/1985 CMND: 194***048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151875 |
Họ tên:
Trần Văn Võng
Ngày sinh: 20/09/1953 CMND: 194***775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị |
|
||||||||||||
151876 |
Họ tên:
Tưởng Văn Đình
Ngày sinh: 05/01/1978 CMND: 194***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
151877 |
Họ tên:
Đào Nguyên Bảo
Ngày sinh: 06/08/1981 CMND: 194***223 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
151878 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Tuần
Ngày sinh: 10/10/1978 CMND: 182***867 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
151879 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Hùng
Ngày sinh: 10/08/1982 CMND: 194***345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151880 |
Họ tên:
Võ Tiến Huế
Ngày sinh: 30/04/1975 Thẻ căn cước: 044******223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|