Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
151821 |
Họ tên:
Đỗ Viết Tài
Ngày sinh: 01/03/1978 CMND: 191***851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151822 |
Họ tên:
Lê Hồng Sơn
Ngày sinh: 19/12/1964 CMND: 190***916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151823 |
Họ tên:
Trần Tấn Thành
Ngày sinh: 23/05/1967 CMND: 191***182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151824 |
Họ tên:
Hoàng Công Quốc
Ngày sinh: 26/04/1983 CMND: 191***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện-điện tử |
|
||||||||||||
151825 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Châu
Ngày sinh: 02/10/1977 CMND: 191***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151826 |
Họ tên:
Hà Thúc Hoàng TÙng
Ngày sinh: 11/11/1970 CMND: 191***629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
151827 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Phương
Ngày sinh: 25/01/1983 CMND: 191***609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151828 |
Họ tên:
Lê Đình Phú
Ngày sinh: 23/11/1974 CMND: 191***165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151829 |
Họ tên:
Trương Ngọc Lâm
Ngày sinh: 25/01/1972 CMND: 191***017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151830 |
Họ tên:
Hà Văn Học
Ngày sinh: 02/08/1961 CMND: 191***460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp |
|
||||||||||||
151831 |
Họ tên:
Ngô Tấn Ninh
Ngày sinh: 24/08/1974 CMND: 191***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
151832 |
Họ tên:
Võ Khắc Tùng
Ngày sinh: 16/08/1983 CMND: 191***354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151833 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bảo
Ngày sinh: 09/01/1980 CMND: 191***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
151834 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Trung
Ngày sinh: 11/08/1974 CMND: 012***275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
151835 |
Họ tên:
Phạm Thị Thảo
Ngày sinh: 20/01/1979 Thẻ căn cước: 035******112 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
151836 |
Họ tên:
Lê Thanh Long
Ngày sinh: 08/03/1976 Thẻ căn cước: 001******490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151837 |
Họ tên:
Lê Toàn Thắng
Ngày sinh: 20/08/1975 CMND: 011***275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151838 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bích Thủy
Ngày sinh: 30/03/1974 CMND: 011***291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
151839 |
Họ tên:
Lê Thị Thu Hạnh
Ngày sinh: 19/04/1983 Thẻ căn cước: 001******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
151840 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 07/12/1985 CMND: 013***481 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|