Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
121 |
Họ tên:
Phạm Văn Hưng
Ngày sinh: 15/03/1962 Thẻ căn cước: 049******812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
122 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Luân
Ngày sinh: 06/06/1981 Thẻ căn cước: 038******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
123 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Toàn
Ngày sinh: 04/01/1985 Thẻ căn cước: 026******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
124 |
Họ tên:
Đỗ Thị Thúy Nga
Ngày sinh: 09/07/1998 Thẻ căn cước: 026******632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
125 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lâm
Ngày sinh: 10/10/1987 Thẻ căn cước: 001******011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
126 |
Họ tên:
Trần Quốc Việt
Ngày sinh: 05/11/1988 Thẻ căn cước: 026******347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
127 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thúy Hằng
Ngày sinh: 05/01/1998 Thẻ căn cước: 060******201 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất học |
|
||||||||||||
128 |
Họ tên:
Dương Đức Vũ
Ngày sinh: 06/05/1993 Thẻ căn cước: 060******788 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất |
|
||||||||||||
129 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tý
Ngày sinh: 19/05/1985 Thẻ căn cước: 040******268 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Địa chính (Trắc địa – Địa hình – Địa chính) |
|
||||||||||||
130 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Lộc
Ngày sinh: 29/02/1996 Thẻ căn cước: 051******230 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
131 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Dũng
Ngày sinh: 24/04/1971 Thẻ căn cước: 040******572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công |
|
||||||||||||
132 |
Họ tên:
Vũ Chấn Bang
Ngày sinh: 20/09/1982 Thẻ căn cước: 034******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
133 |
Họ tên:
Phạm Công Thức
Ngày sinh: 10/01/1988 Thẻ căn cước: 034******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chính |
|
||||||||||||
134 |
Họ tên:
Trần Minh Tuấn
Ngày sinh: 31/07/1978 Thẻ căn cước: 034******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
135 |
Họ tên:
Trần Quốc Toản
Ngày sinh: 19/10/1984 Thẻ căn cước: 034******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
136 |
Họ tên:
Trần Đăng Khôi
Ngày sinh: 26/11/1989 Thẻ căn cước: 034******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
137 |
Họ tên:
Cao Đại Báo
Ngày sinh: 02/01/1989 Thẻ căn cước: 025******893 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật CTXD |
|
||||||||||||
138 |
Họ tên:
Doãn Xuân Quang
Ngày sinh: 30/12/1973 Thẻ căn cước: 010******453 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật XDCT giao thông |
|
||||||||||||
139 |
Họ tên:
Giàng A Linh
Ngày sinh: 07/06/1996 Thẻ căn cước: 010******498 Trình độ chuyên môn: KS. Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
140 |
Họ tên:
Phan Văn Bắc
Ngày sinh: 12/09/1992 Thẻ căn cước: 010******903 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật XDCT |
|