Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
121 |
Họ tên:
Trần Công Hiến
Ngày sinh: 24/02/1982 Thẻ căn cước: 045******284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
122 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 03/10/1984 Thẻ căn cước: 045******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
123 |
Họ tên:
Mai Duy Khánh
Ngày sinh: 06/01/1989 Thẻ căn cước: 033******678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Tài nguyên nước |
|
||||||||||||
124 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hưng
Ngày sinh: 02/12/1983 Thẻ căn cước: 042******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
125 |
Họ tên:
Đặng Trọng Tuấn
Ngày sinh: 26/07/1979 Thẻ căn cước: 040******518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
126 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huy
Ngày sinh: 03/04/1977 Thẻ căn cước: 036******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
127 |
Họ tên:
Lê Ngọc Anh
Ngày sinh: 18/08/1989 Thẻ căn cước: 022******798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Hệ thống điện |
|
||||||||||||
128 |
Họ tên:
Lê Viên Thiệu
Ngày sinh: 03/02/1968 Thẻ căn cước: 030******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
129 |
Họ tên:
Vũ Thanh Tùng
Ngày sinh: 01/08/1986 Thẻ căn cước: 035******546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng Đường thủy |
|
||||||||||||
130 |
Họ tên:
Lê Văn Hùng
Ngày sinh: 22/04/1994 Thẻ căn cước: 040******617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
131 |
Họ tên:
Đào Ngọc Sơn
Ngày sinh: 12/11/1982 Thẻ căn cước: 012******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
132 |
Họ tên:
Lò Thị Phương Thảo
Ngày sinh: 06/09/1990 Thẻ căn cước: 012******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
133 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Trọng
Ngày sinh: 15/06/1988 Thẻ căn cước: 012******226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
134 |
Họ tên:
Chu Ngọc Phương
Ngày sinh: 11/07/1991 Thẻ căn cước: 001******707 Trình độ chuyên môn: Cử nhận Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
135 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huệ
Ngày sinh: 24/03/1996 Thẻ căn cước: 026******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dưng |
|
||||||||||||
136 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàng
Ngày sinh: 15/06/1997 Thẻ căn cước: 001******914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
137 |
Họ tên:
Lê Văn Đức
Ngày sinh: 01/03/1998 Thẻ căn cước: 040******835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
138 |
Họ tên:
Lâm Đức Ngọc
Ngày sinh: 09/05/1995 Thẻ căn cước: 040******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
139 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đảm
Ngày sinh: 12/09/1969 Thẻ căn cước: 037******667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
140 |
Họ tên:
Hoàng Văn Trường
Ngày sinh: 02/11/1978 Thẻ căn cước: 038******706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất Công trình & Kỹ thuật Xây dựng |
|