Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
101 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC THIỆN
Ngày sinh: 06/01/1987 Thẻ căn cước: 019******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
102 |
Họ tên:
TẠ HUY THÀNH
Ngày sinh: 03/11/1981 Thẻ căn cước: 024******548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
103 |
Họ tên:
TRỊNH QUANG HƯNG
Ngày sinh: 16/01/1979 Thẻ căn cước: 022******673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
104 |
Họ tên:
ĐÀO QUANG HƯNG
Ngày sinh: 04/02/1972 Thẻ căn cước: 017******441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Cấp thoát nước và môi trường nước |
|
||||||||||||
105 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
Ngày sinh: 04/01/1993 Thẻ căn cước: 036******716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
106 |
Họ tên:
NGÔ ĐẮC HỒNG
Ngày sinh: 08/11/1989 Thẻ căn cước: 027******669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
107 |
Họ tên:
CAO VĂN HẢI
Ngày sinh: 05/10/1973 Thẻ căn cước: 040******194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
108 |
Họ tên:
VŨ ĐỨC CƯỜNG
Ngày sinh: 09/01/1965 Thẻ căn cước: 001******602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu |
|
||||||||||||
109 |
Họ tên:
PHÙNG ANH TÙNG
Ngày sinh: 16/01/1977 Thẻ căn cước: 008******061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
110 |
Họ tên:
ĐẶNG MINH TUẤN
Ngày sinh: 17/01/1976 Thẻ căn cước: 002******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
111 |
Họ tên:
CHÂU MINH TRÍ
Ngày sinh: 08/08/1987 Thẻ căn cước: 094******169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
112 |
Họ tên:
Nguyễn Long Thoại
Ngày sinh: 01/02/1978 Thẻ căn cước: 082******149 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
113 |
Họ tên:
Trà Văn Phương
Ngày sinh: 13/06/1979 Thẻ căn cước: 082******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
114 |
Họ tên:
Lê Văn Mót
Ngày sinh: 16/01/1975 Thẻ căn cước: 082******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
115 |
Họ tên:
Trần Hoàng Dũng
Ngày sinh: 10/08/1975 Thẻ căn cước: 082******674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
116 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Phương
Ngày sinh: 05/09/1966 Thẻ căn cước: 082******670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
117 |
Họ tên:
Vũ Tiến Đức
Ngày sinh: 24/10/1995 Thẻ căn cước: 075******920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng (Kinh tế xây dựng) |
|
||||||||||||
118 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 22/07/1992 Thẻ căn cước: 036******336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
119 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 07/05/1995 Thẻ căn cước: 038******473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
120 |
Họ tên:
Lê Thành Trung
Ngày sinh: 25/05/1998 Thẻ căn cước: 034******140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|