Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
81 |
Họ tên:
Hoàng Minh
Ngày sinh: 10/11/1983 Thẻ căn cước: 024******296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Tự động hoá XN mỏ & dầu khí |
|
||||||||||||
82 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Hiền
Ngày sinh: 10/05/1994 Thẻ căn cước: 049******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
83 |
Họ tên:
Trần Minh Vinh
Ngày sinh: 15/09/1988 Thẻ căn cước: 046******660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
84 |
Họ tên:
Phan Viết Thương
Ngày sinh: 06/06/1987 Thẻ căn cước: 049******919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
85 |
Họ tên:
Lê Văn Út
Ngày sinh: 07/08/1990 Thẻ căn cước: 048******155 Trình độ chuyên môn: Cử nhân ngành Sư phạm kỹ thuật điện – điện tử |
|
||||||||||||
86 |
Họ tên:
Trần Nguyễn Hải Dương
Ngày sinh: 02/08/1984 Thẻ căn cước: 079******768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
87 |
Họ tên:
Uông Đình Nhật
Ngày sinh: 11/12/1965 Thẻ căn cước: 079******324 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
88 |
Họ tên:
Trần Đức Hải
Ngày sinh: 17/05/1984 Thẻ căn cước: 044******015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
89 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hồ
Ngày sinh: 12/04/1994 Thẻ căn cước: 049******970 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90 |
Họ tên:
Thái Nguyễn Bá Hoàng
Ngày sinh: 10/04/1990 Thẻ căn cước: 049******223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
91 |
Họ tên:
Phạm Quyên
Ngày sinh: 01/04/1968 Thẻ căn cước: 051******942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
92 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Chung
Ngày sinh: 02/05/1986 Thẻ căn cước: 040******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
93 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tịnh
Ngày sinh: 25/01/1990 Thẻ căn cước: 066******494 Trình độ chuyên môn: Kiến Trúc Sư Quy hoạch Đô thị |
|
||||||||||||
94 |
Họ tên:
Lê Tấn Hưng
Ngày sinh: 23/10/1983 Thẻ căn cước: 049******793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng và CN |
|
||||||||||||
95 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Lộc
Ngày sinh: 09/02/1977 Thẻ căn cước: 046******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư ngành Xây dựng dân dụng - CN |
|
||||||||||||
96 |
Họ tên:
Lữ Đình Sang
Ngày sinh: 30/11/1992 Thẻ căn cước: 049******243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
97 |
Họ tên:
Ông Văn Hùng
Ngày sinh: 09/08/1973 Thẻ căn cước: 048******610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
98 |
Họ tên:
Đinh Vũ Trần Trung
Ngày sinh: 15/11/1988 Hộ chiếu: 16/****022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
99 |
Họ tên:
Lê Thị Thanh Nga
Ngày sinh: 23/07/1995 Thẻ căn cước: 044******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
100 |
Họ tên:
Phạm Trường Sơn
Ngày sinh: 08/06/1978 Thẻ căn cước: 045******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|