Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
81 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiên
Ngày sinh: 07/09/1983 Thẻ căn cước: 027******134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
82 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hường
Ngày sinh: 01/11/1998 Thẻ căn cước: 027******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83 |
Họ tên:
Lê Tuấn Tấn
Ngày sinh: 09/10/1998 Thẻ căn cước: 027******607 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
84 |
Họ tên:
Đinh Quang Khang
Ngày sinh: 20/10/1997 Thẻ căn cước: 027******085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
85 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Cường
Ngày sinh: 17/12/1998 Thẻ căn cước: 027******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
86 |
Họ tên:
Trương Văn Y
Ngày sinh: 10/06/1992 Thẻ căn cước: 052******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
87 |
Họ tên:
Trần Dật Tín
Ngày sinh: 07/11/1999 Thẻ căn cước: 092******918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
88 |
Họ tên:
Trần Văn Nghiêm
Ngày sinh: 04/09/1992 Thẻ căn cước: 036******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
89 |
Họ tên:
Đỗ Thuận Phát
Ngày sinh: 18/12/1984 Thẻ căn cước: 092******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
90 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Hưng
Ngày sinh: 16/05/1990 Thẻ căn cước: 046******789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành vật liệu & cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
91 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Anh
Ngày sinh: 20/07/1983 Thẻ căn cước: 051******096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy |
|
||||||||||||
92 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Thạch
Ngày sinh: 06/12/1994 Thẻ căn cước: 052******944 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
93 |
Họ tên:
Ngô Quỳnh
Ngày sinh: 30/11/1977 Thẻ căn cước: 077******117 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc Công trình) |
|
||||||||||||
94 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 24/10/1993 Thẻ căn cước: 082******010 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
95 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hiền
Ngày sinh: 05/08/1992 Thẻ căn cước: 083******642 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất |
|
||||||||||||
96 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Sơn
Ngày sinh: 05/03/1996 Thẻ căn cước: 077******660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
97 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Khánh
Ngày sinh: 29/07/1982 Thẻ căn cước: 072******919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
98 |
Họ tên:
Thái Duy Phước Bình
Ngày sinh: 26/07/1999 Thẻ căn cước: 058******190 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
99 |
Họ tên:
Lê Quang Thái
Ngày sinh: 28/03/1988 Thẻ căn cước: 079******239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
100 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Quý
Ngày sinh: 28/12/1979 Thẻ căn cước: 052******518 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|