Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Trương Hoàng Chương
Ngày sinh: 01/10/1993 Thẻ căn cước: 095******854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đắc
Ngày sinh: 22/06/1983 Thẻ căn cước: 026******533 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng Dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Phạm Hồng Hải
Ngày sinh: 16/07/1985 Thẻ căn cước: 033******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Cao Xuân Thắng
Ngày sinh: 15/05/1976 Thẻ căn cước: 008******050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuấn
Ngày sinh: 20/08/1987 Thẻ căn cước: 026******523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tuấn
Ngày sinh: 19/07/1987 Thẻ căn cước: 024******640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Lê Văn Thanh
Ngày sinh: 06/09/1987 Thẻ căn cước: 033******503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Cao Long
Ngày sinh: 15/12/1993 Thẻ căn cước: 026******993 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Đỗ Đình Giang
Ngày sinh: 03/12/1984 Thẻ căn cước: 025******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Đàm Hữu Huân
Ngày sinh: 28/03/1976 Thẻ căn cước: 026******455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Quang
Ngày sinh: 17/03/1982 Thẻ căn cước: 034******465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Trần Trọng Tuấn Anh
Ngày sinh: 11/03/1997 Thẻ căn cước: 026******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Phan Văn Quân
Ngày sinh: 22/03/1988 Thẻ căn cước: 001******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 01/10/1985 Thẻ căn cước: 026******286 Trình độ chuyên môn: Trung học xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Phạm Văn Thắng
Ngày sinh: 28/05/1989 Thẻ căn cước: 026******063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông. |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THẮNG
Ngày sinh: 24/03/1991 Thẻ căn cước: 038******244 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tuệ
Ngày sinh: 22/10/1994 Thẻ căn cước: 027******173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Biện Xuân Hiếu
Ngày sinh: 22/02/1998 Thẻ căn cước: 027******619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Bùi Kim Phượng
Ngày sinh: 07/10/1989 Thẻ căn cước: 034******868 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Bùi Quang Hè
Ngày sinh: 28/02/1988 Thẻ căn cước: 001******919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|