Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lâm
Ngày sinh: 21/01/1988 Thẻ căn cước: 001******994 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hùng
Ngày sinh: 08/10/1960 Thẻ căn cước: 033******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Bùi Sỹ Tân
Ngày sinh: 28/04/1991 Thẻ căn cước: 001******072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Phong
Ngày sinh: 25/06/1979 Thẻ căn cước: 042******843 Trình độ chuyên môn: Trung học chuyên nghiệp xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Vũ Quang Thiệu
Ngày sinh: 05/06/1997 Thẻ căn cước: 035******389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hoàn
Ngày sinh: 12/02/1987 Thẻ căn cước: 022******608 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng và quản lý đô thị |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Lê Tiến Trung
Ngày sinh: 31/08/1995 Thẻ căn cước: 017******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Vũ Thế Cương
Ngày sinh: 06/07/1984 Thẻ căn cước: 022******488 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tân
Ngày sinh: 23/11/1996 Thẻ căn cước: 031******806 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Ân
Ngày sinh: 11/10/1997 Thẻ căn cước: 064******667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Sơn
Ngày sinh: 24/10/1993 Thẻ căn cước: 064******620 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Phạm Văn Nguyên
Ngày sinh: 13/09/1979 Thẻ căn cước: 064******809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Trần Quang Diệu
Ngày sinh: 26/10/1982 Thẻ căn cước: 045******406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Trần Phúc Thạnh
Ngày sinh: 16/04/1990 Thẻ căn cước: 064******361 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên nghiệp xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Huy
Ngày sinh: 28/01/2000 Thẻ căn cước: 052******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
Đào Duy Huy
Ngày sinh: 06/11/1992 Thẻ căn cước: 052******612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Tâm
Ngày sinh: 23/09/1995 Thẻ căn cước: 052******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Phạm Quốc Anh
Ngày sinh: 14/03/1998 Thẻ căn cước: 077******788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Phi
Ngày sinh: 19/04/1999 Thẻ căn cước: 077******495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Trung
Ngày sinh: 20/01/1982 Thẻ căn cước: 045******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ xây dựng cầu đường |
|