Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Phúc
Ngày sinh: 28/03/1985 Thẻ căn cước: 086******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Phạm Đình Thi
Ngày sinh: 20/07/1991 Thẻ căn cước: 036******035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Trần Văn Đình
Ngày sinh: 08/01/1986 Thẻ căn cước: 037******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy xây dựng |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Cường
Ngày sinh: 27/11/1988 Thẻ căn cước: 079******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, Điện tử và Viễn thông |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Dương Phú Nghĩa
Ngày sinh: 01/05/1987 Thẻ căn cước: 048******550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ ngành Công nghệ Nhiệt - Điện Lạnh |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Phạm Đình Chi
Ngày sinh: 28/07/1985 Thẻ căn cước: 075******873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Đoàn Văn Chiến
Ngày sinh: 20/11/1982 Thẻ căn cước: 037******166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thắng
Ngày sinh: 15/03/1992 Thẻ căn cước: 049******790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Trần Văn Thời
Ngày sinh: 01/01/1991 Thẻ căn cước: 049******936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Văn Công Huỳnh
Ngày sinh: 27/11/1987 Thẻ căn cước: 046******788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Nguyễn Công Bảo
Ngày sinh: 05/11/1994 Thẻ căn cước: 046******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Lê Bá Quốc Anh
Ngày sinh: 24/10/1993 Thẻ căn cước: 046******883 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Bùi Linh Giản
Ngày sinh: 01/05/1991 Thẻ căn cước: 051******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Toán
Ngày sinh: 02/03/1996 Thẻ căn cước: 049******600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Trần Dương Huy
Ngày sinh: 06/10/1995 Thẻ căn cước: 049******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: XD dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
Cao Kim Hạc
Ngày sinh: 25/06/1993 Thẻ căn cước: 060******860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thái
Ngày sinh: 17/07/1984 Thẻ căn cước: 082******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Thuỷ công đồng bằng |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Võ Quang Trường Thi
Ngày sinh: 27/03/1995 Thẻ căn cước: 049******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Lưu Công Thế
Ngày sinh: 12/07/1985 Thẻ căn cước: 040******890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Lương Long
Ngày sinh: 05/05/1971 Thẻ căn cước: 048******269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Kỹ thuật công trình |
|