Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
41 |
Họ tên:
Vũ Văn Du
Ngày sinh: 23/06/1995 Thẻ căn cước: 036******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
42 |
Họ tên:
Lê Giáp Dũng
Ngày sinh: 06/05/1994 Thẻ căn cước: 037******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43 |
Họ tên:
Bùi Thế Thắng
Ngày sinh: 11/01/1989 Thẻ căn cước: 034******981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng . Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
44 |
Họ tên:
Vũ Hải Đăng
Ngày sinh: 07/08/1997 Thẻ căn cước: 019******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
45 |
Họ tên:
Lê Mạnh Hùng
Ngày sinh: 26/10/1989 Thẻ căn cước: 015******853 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
46 |
Họ tên:
Phạm Xuân Hoàng
Ngày sinh: 08/05/1993 Thẻ căn cước: 045******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Cơ khí động lực |
|
||||||||||||
47 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 05/08/1991 Thẻ căn cước: 066******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
48 |
Họ tên:
Đoàn Minh Nhật
Ngày sinh: 24/04/1988 Thẻ căn cước: 052******029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
49 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hải Yến
Ngày sinh: 08/03/1993 Thẻ căn cước: 036******805 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
50 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Dũng
Ngày sinh: 14/03/1990 Thẻ căn cước: 001******142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
51 |
Họ tên:
Vũ Quốc Việt
Ngày sinh: 21/09/1994 Thẻ căn cước: 036******407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Tân
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 030******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
||||||||||||
53 |
Họ tên:
Đặng Văn Trung
Ngày sinh: 10/11/1987 Thẻ căn cước: 024******518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điều khiển tự động ngành Điều khiển và Tự động hóa |
|
||||||||||||
54 |
Họ tên:
Đặng Văn Phương
Ngày sinh: 15/06/1984 Thẻ căn cước: 031******715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điều khiển tự động ngành Điều khiển và Tự động hóa |
|
||||||||||||
55 |
Họ tên:
Kiều Song Hào
Ngày sinh: 04/10/1982 Thẻ căn cước: 026******647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
56 |
Họ tên:
Lê Văn Dũng
Ngày sinh: 26/03/1985 Thẻ căn cước: 036******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
57 |
Họ tên:
Đinh Khắc Nam
Ngày sinh: 03/12/1997 Thẻ căn cước: 034******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
58 |
Họ tên:
Trần Quốc Kiệt
Ngày sinh: 21/12/1985 Thẻ căn cước: 052******617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
59 |
Họ tên:
Phạm Văn Việt
Ngày sinh: 03/11/1992 Thẻ căn cước: 038******697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60 |
Họ tên:
Võ Thành Huy
Ngày sinh: 20/04/1985 Thẻ căn cước: 052******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện ngành Điện Công nghiệp |
|