Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
Lê Văn Hoàn
Ngày sinh: 08/11/1984 Thẻ căn cước: 035******849 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế thuỷ lợi |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Nam
Ngày sinh: 19/07/1991 Thẻ căn cước: 035******254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
Vũ Lương Bằng
Ngày sinh: 17/04/1991 Thẻ căn cước: 037******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuấn
Ngày sinh: 08/08/1987 Thẻ căn cước: 066******270 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
Phạm Trần Anh Quân
Ngày sinh: 11/12/1994 Thẻ căn cước: 034******588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
Lê Toàn Thắng
Ngày sinh: 02/09/1975 Thẻ căn cước: 034******853 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
Đồng Mạnh Giang
Ngày sinh: 06/11/1995 Thẻ căn cước: 034******839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
Mai Duy Trung
Ngày sinh: 11/11/2000 Thẻ căn cước: 056******867 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Duy
Ngày sinh: 14/09/1986 Thẻ căn cước: 056******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
Công Đức Tiên
Ngày sinh: 27/04/1997 Thẻ căn cước: 019******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
Đào Đức Khiêm
Ngày sinh: 23/03/1988 Thẻ căn cước: 056******509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - điện tử |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
Trần Ngọc Kim Khánh
Ngày sinh: 03/01/1996 Thẻ căn cước: 086******928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Kim Quyên
Ngày sinh: 15/09/1997 Thẻ căn cước: 091******324 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Đỗ Châu Hoàng Phúc
Ngày sinh: 15/12/1998 Thẻ căn cước: 082******471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bằng
Ngày sinh: 24/06/2000 Thẻ căn cước: 094******449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Ngô Tường Khánh
Ngày sinh: 04/05/1998 Thẻ căn cước: 086******950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Võ Trung Tính
Ngày sinh: 23/09/1978 Thẻ căn cước: 086******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 13/08/1992 Thẻ căn cước: 001******495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Vũ Thế Sơn
Ngày sinh: 16/11/1997 Thẻ căn cước: 033******420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Bùi Xuân Trưởng
Ngày sinh: 12/12/1984 Thẻ căn cước: 034******625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|