Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
ĐẶNG QUỐC TÂY
Ngày sinh: 18/05/1997 Thẻ căn cước: 049******531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
PHAN THỊ THANH TÂM
Ngày sinh: 08/04/1997 Thẻ căn cước: 068******621 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
PHAN MINH TÂN
Ngày sinh: 23/12/1995 Thẻ căn cước: 068******545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
TRẦN VĂN BÌNH
Ngày sinh: 06/08/1990 Thẻ căn cước: 042******058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
NGUYỄN CHÍ DANH
Ngày sinh: 01/10/1968 Thẻ căn cước: 056******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
NGUYỄN THANH PHƯƠNG
Ngày sinh: 01/09/1997 Thẻ căn cước: 068******902 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
HOÀNG ĐỨC DŨNG
Ngày sinh: 23/08/1994 Thẻ căn cước: 068******086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
TRẦN ĐỨC HOÀN
Ngày sinh: 21/12/1994 Thẻ căn cước: 034******541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
PHAN QUANG TÚ
Ngày sinh: 18/08/1993 Thẻ căn cước: 001******179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
PHẠM HOÀNG LÂM
Ngày sinh: 20/03/1992 Thẻ căn cước: 068******842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
PHẠM VĂN DŨNG
Ngày sinh: 08/02/1994 Thẻ căn cước: 040******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
Phạm Quang Cường
Ngày sinh: 25/02/1992 Thẻ căn cước: 067******403 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
Lê Thị Tịnh
Ngày sinh: 20/01/1996 Thẻ căn cước: 042******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư- Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Trần Minh Thảo
Ngày sinh: 20/10/1995 Thẻ căn cước: 079******833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Võ Tiến
Ngày sinh: 24/10/1996 Thẻ căn cước: 045******447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Bùi Quang Huy
Ngày sinh: 02/02/1999 Thẻ căn cước: 066******541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Phượng
Ngày sinh: 25/06/1991 Thẻ căn cước: 036******610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Cáp Kim Thuận
Ngày sinh: 01/05/1987 Thẻ căn cước: 045******347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Phan Tăng Thịnh
Ngày sinh: 25/04/1988 Thẻ căn cước: 046******171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Trương Minh Bình
Ngày sinh: 09/07/1984 Thẻ căn cước: 066******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|