Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
Đặng Đức Nhã
Ngày sinh: 01/01/1983 Thẻ căn cước: 079******383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện – Điện tử |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Vũ
Ngày sinh: 27/09/1994 Thẻ căn cước: 048******692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
Phạm Trọng Cường
Ngày sinh: 10/12/1980 Thẻ căn cước: 019******599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
Hoàng Văn Điềm
Ngày sinh: 12/02/1988 Thẻ căn cước: 019******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng ngành Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
Phan Duy Nam
Ngày sinh: 08/03/1980 Thẻ căn cước: 025******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
Phạm Hữu Cường
Ngày sinh: 28/07/1988 Thẻ căn cước: 036******405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
Trần Thị Hồng Quyên
Ngày sinh: 06/10/1974 Thẻ căn cước: 034******364 Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp Trung cấp nghề Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và TBA có điện áp từ 110kV trở xuống |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
Đinh Xuân Cường
Ngày sinh: 23/01/1997 Thẻ căn cước: 036******977 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng . Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
Ngô Việt Hưng
Ngày sinh: 12/10/1992 Thẻ căn cước: 031******023 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
Đỗ Duy Quân
Ngày sinh: 20/08/1991 Thẻ căn cước: 038******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
Phạm Đình Minh
Ngày sinh: 14/06/1982 Thẻ căn cước: 027******774 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thiệp
Ngày sinh: 24/03/1994 Thẻ căn cước: 034******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 09/01/1991 Thẻ căn cước: 026******228 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Khánh Tùng
Ngày sinh: 08/03/1986 Thẻ căn cước: 040******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Tin học xây dựng |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 02/11/1979 Thẻ căn cước: 033******825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ ngành Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Lê Duy Khánh
Ngày sinh: 02/06/1987 Thẻ căn cước: 049******729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Lê Quang Hòa
Ngày sinh: 09/09/1979 Thẻ căn cước: 046******163 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc Công trình |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Nguyễn Tưởng
Ngày sinh: 05/03/1978 Thẻ căn cước: 049******832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Tạ Anh Dũng
Ngày sinh: 15/11/1980 Thẻ căn cước: 026******059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quyền
Ngày sinh: 26/04/1996 Thẻ căn cước: 001******560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|