Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
261 |
Họ tên:
Ngô Văn Tuyến
Ngày sinh: 18/10/1976 Thẻ căn cước: 034******076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
262 |
Họ tên:
Trần Huỳnh Đông Phong
Ngày sinh: 20/04/1999 Thẻ căn cước: 092******183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý tài nguyên và môi trường |
|
||||||||||||
263 |
Họ tên:
Nguyễn Hiền Thế Vinh
Ngày sinh: 19/02/1997 Thẻ căn cước: 093******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
264 |
Họ tên:
Lê Văn Bền
Ngày sinh: 17/01/1989 Thẻ căn cước: 051******440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
265 |
Họ tên:
Vũ Anh Hảo
Ngày sinh: 10/06/1984 Thẻ căn cước: 033******532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
266 |
Họ tên:
Phạm Đình Khoa
Ngày sinh: 21/12/1981 Thẻ căn cước: 033******480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
267 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Khoản
Ngày sinh: 02/08/1980 Thẻ căn cước: 033******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
268 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhân
Ngày sinh: 23/08/1986 Thẻ căn cước: 033******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
269 |
Họ tên:
Trần Văn Long
Ngày sinh: 20/10/1990 Thẻ căn cước: 035******370 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
270 |
Họ tên:
Vũ Đức Thắng
Ngày sinh: 18/09/1996 Thẻ căn cước: 033******865 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cầu đường |
|
||||||||||||
271 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Kiên
Ngày sinh: 09/09/1999 Thẻ căn cước: 033******484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
272 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Long
Ngày sinh: 08/06/1985 Thẻ căn cước: 033******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
273 |
Họ tên:
Phạm Thị Hồng Gấm
Ngày sinh: 01/07/1991 Thẻ căn cước: 037******719 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
274 |
Họ tên:
Đoàn Đức Linh
Ngày sinh: 25/08/1999 Thẻ căn cước: 033******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng - Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
275 |
Họ tên:
Trần Văn Thắng
Ngày sinh: 29/05/1993 Thẻ căn cước: 014******035 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
276 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thọ
Ngày sinh: 12/09/1997 Thẻ căn cước: 033******139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
277 |
Họ tên:
Vũ Văn Thế
Ngày sinh: 22/06/1996 Thẻ căn cước: 033******856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa-bản đồ |
|
||||||||||||
278 |
Họ tên:
Lê Thúc Định
Ngày sinh: 01/06/1987 Thẻ căn cước: 033******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
279 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Dương
Ngày sinh: 03/06/1996 Thẻ căn cước: 033******149 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
280 |
Họ tên:
Phạm Xuân Trường
Ngày sinh: 15/04/1997 Thẻ căn cước: 036******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|