Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
241 |
Họ tên:
Lê Danh Tĩnh
Ngày sinh: 01/07/1993 Thẻ căn cước: 038******599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
242 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hiệp
Ngày sinh: 06/06/1989 Thẻ căn cước: 022******788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
243 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 17/05/1994 Thẻ căn cước: 036******813 Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
244 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hải
Ngày sinh: 09/10/1998 Thẻ căn cước: 034******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
245 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 23/07/1984 Thẻ căn cước: 022******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
246 |
Họ tên:
Lương Hữu Hưng
Ngày sinh: 05/11/1980 Thẻ căn cước: 035******097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
247 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Duy
Ngày sinh: 18/11/1988 Thẻ căn cước: 030******035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
248 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thoa
Ngày sinh: 25/09/1992 Thẻ căn cước: 031******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
249 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tuân
Ngày sinh: 05/03/1985 Thẻ căn cước: 031******659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
250 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngọc
Ngày sinh: 24/02/1984 Thẻ căn cước: 031******268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
251 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Minh
Ngày sinh: 29/01/1992 Thẻ căn cước: 075******686 Trình độ chuyên môn: Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
252 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 18/12/1999 Thẻ căn cước: 027******864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
253 |
Họ tên:
Đỗ Duy Hiếu
Ngày sinh: 18/04/1996 Thẻ căn cước: 038******494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
254 |
Họ tên:
Ngô Thị Hải Hậu
Ngày sinh: 23/03/1991 Thẻ căn cước: 024******406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
255 |
Họ tên:
Phạm Trọng Hoàng
Ngày sinh: 19/04/1998 Thẻ căn cước: 025******632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
256 |
Họ tên:
Hà Văn Dân
Ngày sinh: 20/06/1985 Thẻ căn cước: 034******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
257 |
Họ tên:
Vũ Hải Ninh
Ngày sinh: 08/08/1998 Thẻ căn cước: 022******219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
258 |
Họ tên:
Lê Tiến Tài
Ngày sinh: 21/09/1984 Thẻ căn cước: 034******207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
259 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuần
Ngày sinh: 23/04/1984 Thẻ căn cước: 034******305 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
260 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Tú
Ngày sinh: 06/12/1979 Thẻ căn cước: 034******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|