Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
221 |
Họ tên:
Võ Thanh Ngân
Ngày sinh: 20/12/1982 Thẻ căn cước: 054******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
222 |
Họ tên:
Phạm Xuân Phong
Ngày sinh: 05/10/1976 Thẻ căn cước: 056******809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
223 |
Họ tên:
Đoàn Xuân Triển
Ngày sinh: 10/10/1985 Thẻ căn cước: 044******573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
224 |
Họ tên:
Trần Đình Long
Ngày sinh: 27/08/1990 Thẻ căn cước: 042******833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
225 |
Họ tên:
Bùi Thanh Tùng
Ngày sinh: 26/03/1993 Thẻ căn cước: 001******650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
226 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tâm
Ngày sinh: 10/09/1990 Thẻ căn cước: 040******722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
227 |
Họ tên:
Vũ Thành Đô
Ngày sinh: 28/06/1996 Thẻ căn cước: 036******925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
228 |
Họ tên:
Lưu Thanh Tùng
Ngày sinh: 03/07/1992 Thẻ căn cước: 031******531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
229 |
Họ tên:
Phạm Thanh Hưng
Ngày sinh: 01/12/1990 Thẻ căn cước: 036******724 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
230 |
Họ tên:
Trịnh Văn Sơn
Ngày sinh: 28/05/1993 Thẻ căn cước: 022******324 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
231 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Ngày sinh: 10/12/1999 Thẻ căn cước: 030******893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
232 |
Họ tên:
Lê Phương Nam
Ngày sinh: 04/10/1990 Thẻ căn cước: 031******668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
233 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hải
Ngày sinh: 25/10/1983 Thẻ căn cước: 001******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
234 |
Họ tên:
Hà Duy Thân
Ngày sinh: 13/08/1992 Thẻ căn cước: 001******732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
235 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Chung
Ngày sinh: 10/03/1996 Thẻ căn cước: 030******867 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
236 |
Họ tên:
Đỗ Thế Toản
Ngày sinh: 07/05/1995 Thẻ căn cước: 031******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
237 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Vũ
Ngày sinh: 23/08/1999 Thẻ căn cước: 001******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
238 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tuấn
Ngày sinh: 05/05/1979 Thẻ căn cước: 001******848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
239 |
Họ tên:
Bùi Văn Tú
Ngày sinh: 18/08/1990 Thẻ căn cước: 008******949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật quân sự |
|
||||||||||||
240 |
Họ tên:
Lê Xuân Ninh
Ngày sinh: 08/02/1994 Thẻ căn cước: 038******989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|