Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
201 |
Họ tên:
Đỗ Văn Hiển
Ngày sinh: 05/01/1993 Thẻ căn cước: 034******395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
202 |
Họ tên:
Hồ Hưng Thịnh
Ngày sinh: 11/10/1996 Thẻ căn cước: 049******102 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
203 |
Họ tên:
Ngô Vinh Đức
Ngày sinh: 16/04/1988 Thẻ căn cước: 058******291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
204 |
Họ tên:
Võ Văn Sương
Ngày sinh: 01/04/1995 Thẻ căn cước: 052******097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
205 |
Họ tên:
Trần Bình Cường
Ngày sinh: 12/01/1993 Thẻ căn cước: 054******386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
206 |
Họ tên:
Đỗ Trung Định
Ngày sinh: 02/06/1996 Thẻ căn cước: 051******661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||
207 |
Họ tên:
Trương Tấn Ngọc
Ngày sinh: 31/03/1997 Thẻ căn cước: 051******552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||
208 |
Họ tên:
Đào Văn Bình
Ngày sinh: 27/02/1990 Thẻ căn cước: 038******727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
209 |
Họ tên:
Trịnh Anh Vũ
Ngày sinh: 01/09/1995 Thẻ căn cước: 054******178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
210 |
Họ tên:
Nguyễn Phú
Ngày sinh: 16/11/1993 Thẻ căn cước: 051******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
211 |
Họ tên:
Lưu Thanh Hà
Ngày sinh: 19/08/1990 Thẻ căn cước: 038******152 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
212 |
Họ tên:
Nguyễn Đặng Nhật Anh
Ngày sinh: 09/12/1995 Thẻ căn cước: 001******599 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||
213 |
Họ tên:
Trần Văn Biền
Ngày sinh: 16/01/1984 Thẻ căn cước: 037******359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
214 |
Họ tên:
Trần Duy Ánh
Ngày sinh: 12/08/1993 Thẻ căn cước: 040******025 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
215 |
Họ tên:
Trần Hồng Quân
Ngày sinh: 13/08/1996 Thẻ căn cước: 001******802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||
216 |
Họ tên:
Trần Minh Chiến
Ngày sinh: 20/09/1997 Thẻ căn cước: 031******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
217 |
Họ tên:
Vũ Đình Sách
Ngày sinh: 01/10/1977 Thẻ căn cước: 030******475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch và Quản lý GTVT Đô thị ngành Kỹ thuật khai tác kinh tế vận tải |
|
||||||||
218 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ý
Ngày sinh: 03/09/1989 Thẻ căn cước: 036******465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||
219 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Công
Ngày sinh: 06/09/1984 Thẻ căn cước: 025******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||
220 |
Họ tên:
Lương Hoàng Vũ
Ngày sinh: 25/04/1986 Thẻ căn cước: 080******736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình xây dựng |
|