Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Ung Nho Vương
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 049******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Võ Ngọc Việt Anh
Ngày sinh: 03/09/1983 Thẻ căn cước: 044******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tân
Ngày sinh: 08/12/1985 Thẻ căn cước: 051******237 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Lê Xuân Hưng
Ngày sinh: 09/09/1990 Thẻ căn cước: 038******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Lại Tuấn Giáp
Ngày sinh: 20/01/1985 Thẻ căn cước: 001******900 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp ngành Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Hà Văn Minh
Ngày sinh: 25/12/1985 Thẻ căn cước: 038******043 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Hoàn
Ngày sinh: 09/06/1984 Thẻ căn cước: 001******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị ngành Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Hà Quang Thu
Ngày sinh: 08/02/1984 Thẻ căn cước: 034******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Đỗ Dũng
Ngày sinh: 14/01/1986 Thẻ căn cước: 001******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình biển |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 16/10/1990 Thẻ căn cước: 035******291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hoằng
Ngày sinh: 19/10/1980 Thẻ căn cước: 001******980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu hầm ngành xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Ngô Phụng Thiên
Ngày sinh: 15/03/1996 Thẻ căn cước: 054******051 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: XD dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Lê Quý Toàn
Ngày sinh: 10/09/1997 Thẻ căn cước: 064******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Lê Gia Ninh
Ngày sinh: 12/01/1987 Thẻ căn cước: 045******354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Thạnh
Ngày sinh: 19/04/1988 Thẻ căn cước: 048******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ ngành Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Trần Thanh Quang
Ngày sinh: 08/01/1990 Thẻ căn cước: 049******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Nguyễn Phước Khánh
Ngày sinh: 15/11/1992 Thẻ căn cước: 049******865 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Phan Đình Vương
Ngày sinh: 02/08/1987 Thẻ căn cước: 049******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Đoàn Văn Duy
Ngày sinh: 13/02/1993 Thẻ căn cước: 034******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Dương Cao Kỳ
Ngày sinh: 24/07/1989 Thẻ căn cước: 025******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|