Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Vương Văn Đức
Ngày sinh: 24/07/1981 Thẻ căn cước: 025******958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ (ngành xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tấn
Ngày sinh: 30/06/1990 Thẻ căn cước: 026******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phú
Ngày sinh: 08/01/1995 Thẻ căn cước: 066******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Trần Duy Toàn
Ngày sinh: 02/09/1995 Thẻ căn cước: 044******516 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Trần Giang Nam
Ngày sinh: 22/06/1996 Thẻ căn cước: 006******116 Trình độ chuyên môn: Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và TBA có điện áp từ 110kV trở xuống |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Phạm Văn Thương
Ngày sinh: 01/05/1989 Thẻ căn cước: 034******626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Trần Hồng Sơn
Ngày sinh: 02/08/1969 Thẻ căn cước: 001******609 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Chu Việt Hoàng
Ngày sinh: 23/09/1998 Thẻ căn cước: 075******535 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Công
Ngày sinh: 06/05/1989 Thẻ căn cước: 036******387 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Dũng
Ngày sinh: 27/04/1998 Thẻ căn cước: 075******121 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Mai Thanh Sơn
Ngày sinh: 02/07/1977 Thẻ căn cước: 017******250 Trình độ chuyên môn: KS Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Dương Đình Xuân Trọng
Ngày sinh: 20/01/1996 Thẻ căn cước: 070******190 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Đinh Công Nguyên
Ngày sinh: 15/11/1980 Thẻ căn cước: 048******633 Trình độ chuyên môn: KS Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Phong
Ngày sinh: 15/09/1978 Thẻ căn cước: 075******405 Trình độ chuyên môn: KS Điện khí hóa và Cung cấp điện |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Trần Khương Duy
Ngày sinh: 12/09/1994 Thẻ căn cước: 038******973 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thùy Dương
Ngày sinh: 21/10/1997 Thẻ căn cước: 075******809 Trình độ chuyên môn: KS cấp thoát nước |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Đinh Minh Hoàng
Ngày sinh: 22/11/1993 Thẻ căn cước: 075******204 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XDCTGT |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
ĐÀO VĂN GIẦU
Ngày sinh: 14/07/1989 Thẻ căn cước: 001******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
NHÂM VĂN TOÀN
Ngày sinh: 27/11/1988 Thẻ căn cước: 019******482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
BÙI THANH LỊCH
Ngày sinh: 15/12/1994 Thẻ căn cước: 019******903 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|