Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
1 |
Họ tên:
Trịnh Bá Chuyền
Ngày sinh: 13/07/1993 Thẻ căn cước: 001******612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
||||||||
2 |
Họ tên:
Hoàng Việt Anh
Ngày sinh: 12/07/1980 Thẻ căn cước: 036******154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện ngành Điện |
|
||||||||
3 |
Họ tên:
Trần Quang Tuấn
Ngày sinh: 18/08/1999 Thẻ căn cước: 044******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
4 |
Họ tên:
Bùi Quang Tịnh
Ngày sinh: 28/10/1993 Thẻ căn cước: 052******456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
5 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Việt
Ngày sinh: 15/09/1984 Thẻ căn cước: 052******112 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||
6 |
Họ tên:
Trương Lý Kỳ Duyên
Ngày sinh: 10/04/1988 Thẻ căn cước: 045******207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế Xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||
7 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kim Ngân
Ngày sinh: 08/01/1994 Thẻ căn cước: 049******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||
8 |
Họ tên:
Hồ Thị Hồng Loan
Ngày sinh: 02/06/1991 Thẻ căn cước: 049******256 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||
9 |
Họ tên:
Phùng Viết Trường
Ngày sinh: 16/09/1987 Thẻ căn cước: 001******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||
10 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Long
Ngày sinh: 14/06/1994 Thẻ căn cước: 001******887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
11 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tâm
Ngày sinh: 05/08/1995 Thẻ căn cước: 001******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||
12 |
Họ tên:
Đỗ Minh Đức
Ngày sinh: 24/03/1994 Thẻ căn cước: 036******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||
13 |
Họ tên:
Ngô Sỹ Mạnh
Ngày sinh: 10/10/1989 Thẻ căn cước: 036******950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||
14 |
Họ tên:
Trần Quang Nam
Ngày sinh: 03/02/1980 Thẻ căn cước: 022******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện (Chuyên ngành Hệ thống điện) |
|
||||||||
15 |
Họ tên:
Cao Quang Minh
Ngày sinh: 03/07/1973 Thẻ căn cước: 025******764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
16 |
Họ tên:
Tạ Văn Thương
Ngày sinh: 05/02/1980 Thẻ căn cước: 030******643 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
17 |
Họ tên:
Tô Văn Lâm
Ngày sinh: 01/01/1971 Thẻ căn cước: 022******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Tự động hóa |
|
||||||||
18 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dư
Ngày sinh: 20/01/1972 Thẻ căn cước: 030******116 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống Điện ngành Điện |
|
||||||||
19 |
Họ tên:
Trương Tuấn Anh
Ngày sinh: 27/11/1997 Thẻ căn cước: 001******150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
20 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thông
Ngày sinh: 14/03/1982 Thẻ căn cước: 045******834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử Điện Năng |
|