Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Hứa Kim San
Ngày sinh: 04/06/1998 Thẻ căn cước: 006******698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Lục Trường Giang
Ngày sinh: 16/10/1986 Thẻ căn cước: 004******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đông
Ngày sinh: 25/10/1980 Thẻ căn cước: 006******310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy nông - cải tạo đất |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Bùi Đức Hùng
Ngày sinh: 21/06/1977 Thẻ căn cước: 019******218 Trình độ chuyên môn: Trung cấp giao thông |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
An Thị Kiều Anh
Ngày sinh: 29/11/1989 Thẻ căn cước: 062******749 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Trương Thái Bình
Ngày sinh: 17/12/1992 Thẻ căn cước: 068******231 Trình độ chuyên môn: CĐ Điện CN |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Đỗ Đức Thưởng
Ngày sinh: 15/01/1996 Thẻ căn cước: 075******592 Trình độ chuyên môn: KS KTCT GT |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Bùi Lê Trung Kiên
Ngày sinh: 03/10/1998 Thẻ căn cước: 093******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Tổng
Ngày sinh: 22/04/1968 Thẻ căn cước: 093******875 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Vũ Đăng An
Ngày sinh: 24/10/1982 Thẻ căn cước: 037******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Phạm Anh Tuấn
Ngày sinh: 28/02/1994 Thẻ căn cước: 038******771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Trần Văn Diễn
Ngày sinh: 01/02/1998 Thẻ căn cước: 052******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
PHẠM PHÚ QUỐC
Ngày sinh: 06/06/1977 Thẻ căn cước: 077******665 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Lương Nguyễn Hiệp Thành
Ngày sinh: 29/06/1997 Thẻ căn cước: 079******644 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng dân dung và Công nghiệp |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 27/07/1998 Thẻ căn cước: 027******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Anh Tuấn
Ngày sinh: 20/05/1997 Thẻ căn cước: 027******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Học
Ngày sinh: 27/12/1981 Thẻ căn cước: 025******139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Trần Văn Du
Ngày sinh: 19/10/1982 Thẻ căn cước: 027******258 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Dũng
Ngày sinh: 23/06/1995 Thẻ căn cước: 027******415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Luyện
Ngày sinh: 04/12/1989 Thẻ căn cước: 034******833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|