Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
130721 |
Họ tên:
Phan Thanh Khoảng
Ngày sinh: 21/09/1980 CMND: 361***524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN KT CT xây dựng |
|
||||||||||||
130722 |
Họ tên:
Nông Hải Lượng
Ngày sinh: 17/06/1978 CMND: 011***893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ và môi trường |
|
||||||||||||
130723 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Hà
Ngày sinh: 05/12/1983 CMND: 361***660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
130724 |
Họ tên:
Bùi Thanh Huy
Ngày sinh: 15/11/1970 Thẻ căn cước: 092******997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
130725 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Lương
Ngày sinh: 01/11/1974 CMND: 211***282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD thủy lợi - thủy điện |
|
||||||||||||
130726 |
Họ tên:
Dương Văn Trung
Ngày sinh: 01/01/1988 CMND: 381***080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khoa học môi trường |
|
||||||||||||
130727 |
Họ tên:
Phùng Mạnh Nghĩa
Ngày sinh: 18/05/1984 CMND: 362***788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
130728 |
Họ tên:
Ngô Quốc Việt
Ngày sinh: 19/01/1983 CMND: 362***645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
130729 |
Họ tên:
Trần Huỳnh Đăng Khoa
Ngày sinh: 18/02/1986 CMND: 362***161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
130730 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Phát
Ngày sinh: 26/03/1957 CMND: 300***590 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
130731 |
Họ tên:
Lê Kim Nương
Ngày sinh: 22/07/1983 CMND: 301***176 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
130732 |
Họ tên:
Phạm Nhật An
Ngày sinh: 19/10/1978 CMND: 300***769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
130733 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nhật Ninh
Ngày sinh: 10/05/1984 CMND: 301***118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
130734 |
Họ tên:
Lê Ngọc Tuân
Ngày sinh: 01/01/1982 CMND: 301***950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
130735 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phước
Ngày sinh: 20/12/1988 CMND: 301***600 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
130736 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bích Vân
Ngày sinh: 06/01/1984 CMND: 301***333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
|
||||||||||||
130737 |
Họ tên:
Phạm Thị Xuyến
Ngày sinh: 19/02/1984 CMND: 301***859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
130738 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Xuân Khôi
Ngày sinh: 22/01/1986 CMND: 301***353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
130739 |
Họ tên:
Phan Sĩ Nguyên
Ngày sinh: 12/06/1986 CMND: 301***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
130740 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Huân
Ngày sinh: 25/04/1985 CMND: 301***651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|