Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Trịnh Kim Khang
Ngày sinh: 14/12/1997 Thẻ căn cước: 092******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Khoa
Ngày sinh: 08/07/1997 CMND: 362***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Dương Minh Thành
Ngày sinh: 16/09/1993 CMND: 385***714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Lê Minh Anh
Ngày sinh: 12/04/1997 Thẻ căn cước: 094******509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Bùi Trường Chinh
Ngày sinh: 10/01/1988 Thẻ căn cước: 052******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Phụng Hoàng
Ngày sinh: 03/09/1984 Thẻ căn cước: 075******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Huỳnh Đức Hải
Ngày sinh: 10/04/1971 Thẻ căn cước: 051******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Trần Văn An
Ngày sinh: 19/03/1981 Thẻ căn cước: 038******669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Nguyễn Đắc Thôi
Ngày sinh: 02/01/1987 Thẻ căn cước: 049******662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Ngân
Ngày sinh: 09/02/1986 Thẻ căn cước: 056******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Bùi Văn Quốc
Ngày sinh: 10/12/1997 Thẻ căn cước: 082******755 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Lê Văn Nuôi
Ngày sinh: 01/01/1981 Thẻ căn cước: 079******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu đường – ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Lê Phạm Hoàng Tấn
Ngày sinh: 20/10/1998 Thẻ căn cước: 079******924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thanh
Ngày sinh: 10/11/1981 Thẻ căn cước: 040******716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Vũ Quang Minh
Ngày sinh: 13/10/1997 Thẻ căn cước: 001******662 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư – Kiến trúc |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lịch
Ngày sinh: 30/04/1994 Thẻ căn cước: 051******999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Phạm Minh Quang
Ngày sinh: 22/09/1986 Thẻ căn cước: 060******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Lê Đức Toàn
Ngày sinh: 05/06/1995 Thẻ căn cước: 052******785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Lê Vũ Hoài Cảnh
Ngày sinh: 28/02/1995 Thẻ căn cước: 074******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|