Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
130701 |
Họ tên:
Trần Đình Thạch
Ngày sinh: 04/04/1986 Thẻ căn cước: 046******093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi-thủy điện-cấp thoát nước |
|
||||||||||||
130702 |
Họ tên:
Trần Công Kiên
Ngày sinh: 07/12/1982 CMND: 230***825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Môi trường (Kỹ thuật môi trường) |
|
||||||||||||
130703 |
Họ tên:
Phạm Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 28/05/1988 CMND: 025***127 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
130704 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Phong
Ngày sinh: 15/03/1988 CMND: 230***562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
130705 |
Họ tên:
Lý Thanh Toàn
Ngày sinh: 23/02/1990 CMND: 024***745 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước - Môi trường nước |
|
||||||||||||
130706 |
Họ tên:
Lê Thành Nghĩa
Ngày sinh: 04/04/1987 CMND: 341***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
130707 |
Họ tên:
Trần Thanh Nguyên
Ngày sinh: 09/11/1961 CMND: 290***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
130708 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tùng
Ngày sinh: 20/02/1983 Thẻ căn cước: 072******675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
130709 |
Họ tên:
Phạm Thị Xuân Lan
Ngày sinh: 08/10/1984 CMND: 023***706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
130710 |
Họ tên:
Đỗ Hữu Ái
Ngày sinh: 10/08/1988 CMND: 025***057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
130711 |
Họ tên:
Lâm Tấn Đạt
Ngày sinh: 27/03/1988 CMND: 351***716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
130712 |
Họ tên:
Lê Nguyên Khoa
Ngày sinh: 09/01/1986 CMND: 211***892 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Cấp thoát nước; Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
130713 |
Họ tên:
Mai Trung Hậu
Ngày sinh: 01/01/1983 CMND: 023***471 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
130714 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 25/12/1976 Thẻ căn cước: 080******138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
130715 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Cẩm Loan
Ngày sinh: 03/03/1982 Thẻ căn cước: 079******542 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kế toán |
|
||||||||||||
130716 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Quang
Ngày sinh: 20/03/1986 CMND: 023***956 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng TL-TĐ-CTN |
|
||||||||||||
130717 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hiếu
Ngày sinh: 10/03/1984 CMND: 364***201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí |
|
||||||||||||
130718 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhẹ
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 363***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
130719 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Thanh Khải
Ngày sinh: 02/05/1983 CMND: 364***501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
130720 |
Họ tên:
Đặng Thành Tánh
Ngày sinh: 04/04/1962 CMND: 361***939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy nông |
|