Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
81 |
Họ tên:
NGUYỄN THANH HÙNG
Ngày sinh: 31/08/1998 Thẻ căn cước: 052******011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
82 |
Họ tên:
ĐẶNG TRẦN DƯỠNG
Ngày sinh: 27/10/1988 Thẻ căn cước: 052******927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
83 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1986 Thẻ căn cước: 044******679 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý đất đai |
|
||||||||||||
84 |
Họ tên:
Ngô Thị Tường Vân
Ngày sinh: 31/05/1995 Thẻ căn cước: 051******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất học |
|
||||||||||||
85 |
Họ tên:
Lê Tấn Huân
Ngày sinh: 30/01/1995 Thẻ căn cước: 051******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa-bản đồ |
|
||||||||||||
86 |
Họ tên:
Đào Đức Trí
Ngày sinh: 26/04/1988 Thẻ căn cước: 051******585 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
87 |
Họ tên:
Bùi Tấn Thọ
Ngày sinh: 16/04/1989 Thẻ căn cước: 051******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
88 |
Họ tên:
Trần Văn Nam
Ngày sinh: 14/12/1991 Thẻ căn cước: 051******708 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89 |
Họ tên:
Lê Thanh Huy
Ngày sinh: 18/10/1985 Thẻ căn cước: 040******113 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
90 |
Họ tên:
ĐÀO VĂN TOÀN
Ngày sinh: 26/04/1987 Thẻ căn cước: 033******385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
91 |
Họ tên:
TRẦN QUANG ĐẠT
Ngày sinh: 14/03/1992 Thẻ căn cước: 026******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
92 |
Họ tên:
Dương Văn Định
Ngày sinh: 20/06/1977 Thẻ căn cước: 082******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
93 |
Họ tên:
Ngô Anh Tuấn
Ngày sinh: 23/10/1996 Thẻ căn cước: 006******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
94 |
Họ tên:
Đỗ Duy Đạt
Ngày sinh: 16/11/1992 Thẻ căn cước: 035******753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95 |
Họ tên:
Phạm Thành Trung
Ngày sinh: 29/11/1981 Thẻ căn cước: 030******630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
96 |
Họ tên:
Phạm Trung Thành
Ngày sinh: 06/07/1983 Thẻ căn cước: 030******775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuấn
Ngày sinh: 20/06/1984 Thẻ căn cước: 030******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
98 |
Họ tên:
Vũ Văn Hoàng
Ngày sinh: 12/01/1979 Thẻ căn cước: 030******682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
99 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hải Yến
Ngày sinh: 04/10/1981 Thẻ căn cước: 030******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
100 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 21/01/1988 Thẻ căn cước: 030******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|