Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Nguyễn Công Sương
Ngày sinh: 08/06/1995 Thẻ căn cước: 042******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Dương Xuân Như
Ngày sinh: 01/09/1995 Thẻ căn cước: 037******884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hàn
Ngày sinh: 26/03/1998 Thẻ căn cước: 027******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
VŨ TIẾN HOÀNG
Ngày sinh: 18/09/1998 Thẻ căn cước: 022******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
LÊ ĐÌNH QUYỀN
Ngày sinh: 06/04/1979 Thẻ căn cước: 001******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy nông cải tạo đất |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Trần Thanh Huy
Ngày sinh: 10/08/1996 Thẻ căn cước: 084******072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Lê Quốc Trọng
Ngày sinh: 01/05/1990 Thẻ căn cước: 093******925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng (xây dựng cầu - đường bộ) |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Lê Đức Hiền
Ngày sinh: 01/09/1990 Thẻ căn cước: 077******839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Hồ Minh Thắng
Ngày sinh: 09/09/1992 Thẻ căn cước: 070******516 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Hưng
Ngày sinh: 16/12/1985 Thẻ căn cước: 051******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Phạm Đức Tuấn
Ngày sinh: 26/10/1971 Thẻ căn cước: 037******256 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế vận tải |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Huỳnh Vũ Khương
Ngày sinh: 01/06/1994 Thẻ căn cước: 075******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Niên
Ngày sinh: 27/09/1989 Thẻ căn cước: 038******057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Tô Văn Tính
Ngày sinh: 01/01/1991 Thẻ căn cước: 087******188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Huân
Ngày sinh: 27/10/1979 Thẻ căn cước: 042******462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
Phan Thị An
Ngày sinh: 20/03/1995 Thẻ căn cước: 040******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Nguyễn Công Nghĩa
Ngày sinh: 05/08/1991 Thẻ căn cước: 051******735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Việt
Ngày sinh: 21/08/1987 Thẻ căn cước: 052******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Phạm Bá Việt
Ngày sinh: 22/03/1984 Thẻ căn cước: 044******433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Lương Văn Khánh
Ngày sinh: 09/06/1992 Thẻ căn cước: 004******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|