Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chung
Ngày sinh: 20/01/1978 Thẻ căn cước: 036******430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
Hoàng Đình Tú
Ngày sinh: 01/09/1989 Thẻ căn cước: 079******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử , Điện năng |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đức
Ngày sinh: 05/07/1997 Thẻ căn cước: 066******889 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
Trịnh Hoàng Long
Ngày sinh: 04/05/1996 Thẻ căn cước: 080******526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
Trương Quyết Bửu
Ngày sinh: 27/10/1987 Thẻ căn cước: 054******214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
Lê Công Bắc
Ngày sinh: 10/04/1995 Thẻ căn cước: 051******832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
Đỗ Quang Chinh
Ngày sinh: 16/05/1993 Thẻ căn cước: 036******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Tâm
Ngày sinh: 05/10/1981 Thẻ căn cước: 051******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
Lâm Hùng Uy
Ngày sinh: 20/02/1995 Thẻ căn cước: 066******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
Phan Lê Duy Nam
Ngày sinh: 17/11/1989 Thẻ căn cước: 058******183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
Lê Văn Phương
Ngày sinh: 03/09/1985 Thẻ căn cước: 031******269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện ngành Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huy
Ngày sinh: 01/12/1990 Thẻ căn cước: 036******322 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 13/09/1993 Thẻ căn cước: 001******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Lê Văn Thìn
Ngày sinh: 07/08/1988 Thẻ căn cước: 001******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tưởng
Ngày sinh: 26/06/1980 Thẻ căn cước: 033******570 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Ngô Thanh Huy
Ngày sinh: 08/07/1989 Thẻ căn cước: 035******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Đầy
Ngày sinh: 01/03/1992 Thẻ căn cước: 080******656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Võ Quang Vũ
Ngày sinh: 01/01/1979 Thẻ căn cước: 087******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Đỗ Quang Bắc
Ngày sinh: 14/12/1996 Thẻ căn cước: 036******397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Trần Khắc Huy
Ngày sinh: 19/10/1992 Thẻ căn cước: 079******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|