Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
261 |
Họ tên:
Vương Thành Nhơn
Ngày sinh: 27/11/1975 Thẻ căn cước: 079******711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
262 |
Họ tên:
Phạm Lôi Bằng
Ngày sinh: 15/07/1969 Thẻ căn cước: 079******463 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
263 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lập
Ngày sinh: 20/09/1979 Thẻ căn cước: 052******094 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
264 |
Họ tên:
Trương Tuấn Anh
Ngày sinh: 10/06/1983 Thẻ căn cước: 079******907 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
265 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Xuyên
Ngày sinh: 28/02/1987 Thẻ căn cước: 086******398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước và môi trường nước |
|
||||||||||||
266 |
Họ tên:
Trương Công Thảo
Ngày sinh: 20/11/1993 Thẻ căn cước: 082******462 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
267 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Tấn Tài
Ngày sinh: 24/07/1994 Thẻ căn cước: 079******187 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
268 |
Họ tên:
Đinh Văn Quang
Ngày sinh: 29/10/1988 Thẻ căn cước: 068******575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
269 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Ngày sinh: 22/09/1982 Thẻ căn cước: 079******900 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
270 |
Họ tên:
Lê Hòa Bình
Ngày sinh: 19/07/1985 Thẻ căn cước: 079******487 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
271 |
Họ tên:
Võ Chí
Ngày sinh: 03/11/1965 Thẻ căn cước: 049******094 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
272 |
Họ tên:
Trần Thanh Tùng
Ngày sinh: 12/09/1965 Thẻ căn cước: 079******921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
273 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Anh
Ngày sinh: 15/02/1995 Thẻ căn cước: 079******546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
274 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Linh
Ngày sinh: 19/05/1983 Thẻ căn cước: 082******336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy công đồng bằng; Kỹ sư Xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
275 |
Họ tên:
Lê Trọng Hồng
Ngày sinh: 03/11/1973 Thẻ căn cước: 038******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
276 |
Họ tên:
Đỗ Đình Việt
Ngày sinh: 11/03/1992 Thẻ căn cước: 038******549 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
277 |
Họ tên:
Lê Thanh Hải
Ngày sinh: 15/08/1981 Thẻ căn cước: 058******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
278 |
Họ tên:
Lộ Xuân Tài
Ngày sinh: 11/05/1991 Thẻ căn cước: 058******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý đất đai |
|
||||||||||||
279 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1986 Thẻ căn cước: 044******679 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý đất đai |
|
||||||||||||
280 |
Họ tên:
Ngô Thị Tường Vân
Ngày sinh: 31/05/1995 Thẻ căn cước: 051******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất học |
|