Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
221 |
Họ tên:
Nguyễn Công Du
Ngày sinh: 29/06/1985 Thẻ căn cước: 060******211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
222 |
Họ tên:
Tạ Văn Huyền
Ngày sinh: 21/06/1982 Thẻ căn cước: 060******418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
223 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Minh
Ngày sinh: 06/04/1981 Thẻ căn cước: 060******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Công trình thủy) |
|
||||||||||||
224 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Song Hoài
Ngày sinh: 28/09/1997 Thẻ căn cước: 060******301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
225 |
Họ tên:
Nguyễn Diệp Phong
Ngày sinh: 17/11/1984 Thẻ căn cước: 060******752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
226 |
Họ tên:
Trần Hữu Cường
Ngày sinh: 28/11/1990 Thẻ căn cước: 060******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
227 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Vân
Ngày sinh: 29/07/1982 Thẻ căn cước: 060******798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
228 |
Họ tên:
Phan Văn Trúc
Ngày sinh: 30/10/1986 Thẻ căn cước: 060******800 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
229 |
Họ tên:
Trần Công Danh
Ngày sinh: 06/05/1989 Thẻ căn cước: 060******398 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
230 |
Họ tên:
Phạm Hồng Huân
Ngày sinh: 07/07/1985 Thẻ căn cước: 060******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
231 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc
Ngày sinh: 15/10/1985 Thẻ căn cước: 060******542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
232 |
Họ tên:
Lương Thanh Châu
Ngày sinh: 06/06/1975 Thẻ căn cước: 060******162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công nghiệp |
|
||||||||||||
233 |
Họ tên:
Lê Văn Lợi
Ngày sinh: 09/06/1979 Thẻ căn cước: 060******912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
234 |
Họ tên:
Đặng Duy Trường
Ngày sinh: 07/09/1988 Thẻ căn cước: 060******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
235 |
Họ tên:
Phan Huy Bảo
Ngày sinh: 25/05/1975 Thẻ căn cước: 082******941 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
236 |
Họ tên:
Lê Viết Hùng
Ngày sinh: 23/06/1989 Thẻ căn cước: 042******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
237 |
Họ tên:
Hồ Đức Huy
Ngày sinh: 23/01/1995 Thẻ căn cước: 064******488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
238 |
Họ tên:
Võ Thiện Thuật
Ngày sinh: 25/06/1991 Thẻ căn cước: 054******739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
239 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hậu
Ngày sinh: 25/09/1978 Thẻ căn cước: 079******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
240 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Quang Vinh
Ngày sinh: 30/12/1989 Thẻ căn cước: 046******851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|