Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
201 |
Họ tên:
Lê Hoàng Lai
Ngày sinh: 12/04/1985 Thẻ căn cước: 060******491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
202 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 20/04/1984 Thẻ căn cước: 024******471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||
203 |
Họ tên:
Hồ Anh Long
Ngày sinh: 01/06/1991 Thẻ căn cước: 060******434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||
204 |
Họ tên:
Nguyễn Hiệp Minh Tuyền
Ngày sinh: 20/11/1991 Thẻ căn cước: 060******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước và môi trường nước |
|
||||||||
205 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tiên
Ngày sinh: 05/05/1988 Thẻ căn cước: 060******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||
206 |
Họ tên:
Nguyễn Toàn Thắng
Ngày sinh: 10/02/1993 Thẻ căn cước: 060******174 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
207 |
Họ tên:
Bùi Minh Kỳ
Ngày sinh: 10/01/1988 Thẻ căn cước: 060******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
208 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Nhơn
Ngày sinh: 10/07/1078 Thẻ căn cước: 060******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
209 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Sang
Ngày sinh: 28/01/1985 Thẻ căn cước: 060******708 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Vật liệu xây dựng) |
|
||||||||
210 |
Họ tên:
Đặng Thành Tân
Ngày sinh: 21/03/1981 Thẻ căn cước: 060******373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa cung cấp điện |
|
||||||||
211 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Vi
Ngày sinh: 01/01/1983 Thẻ căn cước: 060******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
212 |
Họ tên:
Lê Công Bằng
Ngày sinh: 21/01/1985 Thẻ căn cước: 060******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
213 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Khải
Ngày sinh: 21/10/1981 Thẻ căn cước: 060******516 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
214 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Dũng
Ngày sinh: 10/10/1985 Thẻ căn cước: 060******291 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp |
|
||||||||
215 |
Họ tên:
Võ Mai Thiện
Ngày sinh: 01/11/1985 Thẻ căn cước: 066******940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||
216 |
Họ tên:
Võ Phạm Thanh Huy
Ngày sinh: 05/08/1981 Thẻ căn cước: 060******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Công trình thủy) |
|
||||||||
217 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Châu
Ngày sinh: 10/07/1985 Thẻ căn cước: 060******499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
218 |
Họ tên:
Phan Thanh Toàn
Ngày sinh: 07/01/1991 Thẻ căn cước: 060******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ và quản lý môi trường |
|
||||||||
219 |
Họ tên:
Nguyễn Phạm Công Hải
Ngày sinh: 18/08/1981 Thẻ căn cước: 060******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
220 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 10/08/1983 Thẻ căn cước: 060******393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|