Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Huỳnh Công Thành
Ngày sinh: 24/07/1987 Thẻ căn cước: 093******207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Trắc
Ngày sinh: 30/06/1983 Thẻ căn cước: 080******241 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Phạm Quốc Trận
Ngày sinh: 12/10/1998 Thẻ căn cước: 084******226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Lê Việt Thạo
Ngày sinh: 04/02/1998 Thẻ căn cước: 093******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 07/05/1983 Thẻ căn cước: 066******402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Đài
Ngày sinh: 06/10/1986 Thẻ căn cước: 066******294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Lân
Ngày sinh: 15/09/1989 Thẻ căn cước: 066******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Trần Văn Tường
Ngày sinh: 20/06/1996 Thẻ căn cước: 058******892 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Đoàn Hữu Giang
Ngày sinh: 09/10/1982 Thẻ căn cước: 037******098 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Hồ Hoàng Khánh
Ngày sinh: 30/09/1997 Thẻ căn cước: 040******444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Hoàng Thế Anh
Ngày sinh: 19/03/1990 Thẻ căn cước: 067******781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thông
Ngày sinh: 16/03/1994 Thẻ căn cước: 046******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Hứa Thành Khôi
Ngày sinh: 20/08/1980 Thẻ căn cước: 020******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Tiến
Ngày sinh: 22/09/1996 Thẻ căn cước: 051******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Nguyễn Đông Hiệp
Ngày sinh: 08/03/1992 Thẻ căn cước: 051******260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Vũ
Ngày sinh: 20/01/1990 Thẻ căn cước: 051******965 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Huy
Ngày sinh: 19/02/1998 Thẻ căn cước: 082******860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HOÀNG
Ngày sinh: 07/06/1992 Thẻ căn cước: 040******179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
NGUYỄN CÔNG HẢI
Ngày sinh: 04/04/1984 Thẻ căn cước: 040******913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|